ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 10/11 Vòng 11
Le Havre
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Reims
Stade Oceane
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
3.20
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Reims Reims
2'
match yellow.png Emmanuel Agbadou
15'
match goal 0 - 1 Oumar Diakite
21'
match goal 0 - 2 Keito Nakamura
Kiến tạo: Sergio Akieme
28'
match yellow.png Sergio Akieme
32'
match yellow.png Oumar Diakite
40'
match change Abdoul Kone
Ra sân: Aurelio Buta
Abdoulaye Toure match yellow.png
45'
57'
match goal 0 - 3 Junya Ito
Issa Soumare
Ra sân: Emmanuel Sabbi
match change
69'
Josue Casimir
Ra sân: Yoann Salmier
match change
70'
71'
match change Amine Salama
Ra sân: Oumar Diakite
71'
match change Yaya Fofana
Ra sân: Amadou Koné
Daler Kuzyaev
Ra sân: Abdoulaye Toure
match change
80'
85'
match change Mamadou Diakhon
Ra sân: Junya Ito
86'
match change Teddy Teuma
Ra sân: Keito Nakamura
Antoine Joujou
Ra sân: Yassine Kechta
match change
86'
88'
match yellow.png Joseph Okumu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Reims Reims
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
397
 
Số đường chuyền
 
347
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
73
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Antoine Joujou
10
Josue Casimir
14
Daler Kuzyaev
45
Issa Soumare
1
Mathieu Gorgelin
19
Rassoul Ndiaye
7
Loic Nego
18
Yanis Zouaoui
46
Ilyes Housni
Le Havre Le Havre 3-4-2-1
Reims Reims 4-3-3
30
Desmas
4
Lloris
6
Kinkoue
22
Salmier
27
Operi
5
Targhalline
94
Toure
32
Pembele
8
Kechta
11
Sabbi
28
Ayew
94
Diouf
23
Buta
2
Okumu
5
Agbadou
18
Akieme
6
Edoa
72
Koné
15
Munetsi
7
Ito
22
Diakite
17
Nakamura

Substitutes

67
Mamadou Diakhon
11
Amine Salama
71
Yaya Fofana
10
Teddy Teuma
92
Abdoul Kone
25
Thibault De Smet
19
Gabriel Moscardo
21
Cedric Kipre
20
Alexandre Olliero
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Antoine Joujou 21
Josue Casimir 10
Daler Kuzyaev 14
Issa Soumare 45
Mathieu Gorgelin 1
Rassoul Ndiaye 19
Loic Nego 7
Yanis Zouaoui 18
Ilyes Housni 46
Reims Reims
67 Mamadou Diakhon
11 Amine Salama
71 Yaya Fofana
10 Teddy Teuma
92 Abdoul Kone
25 Thibault De Smet
19 Gabriel Moscardo
21 Cedric Kipre
20 Alexandre Olliero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (11trận)
Chủ Khách
Reims (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
4
0
2
2

Le Havre Le Havre

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew Tiền đạo thứ 2 2 0 0 9 8 88.89% 0 2 16 6.22
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 1 1 41 6.31
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 1 38 5.99
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 30 5.91
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 5.93
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 25 80.65% 13 0 65 6.61
11 Emmanuel Sabbi Cánh trái 2 1 1 8 6 75% 1 0 21 6.35
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 42 5.77
32 Timothee Pembele Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 11 78.57% 2 1 28 6.25
5 Oussama Targhalline Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 2 2 33 6.61
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 1 0 1 15 10 66.67% 0 0 22 5.98

Reims Reims

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Cánh phải 1 0 3 15 12 80% 2 1 29 6.91
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 0 0 2 11 10 90.91% 2 1 26 7.38
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.68
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 7.22
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 2 38 6.99
15 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 2 0 2 4 3 75% 2 0 15 6.77
17 Keito Nakamura Cánh trái 2 2 0 17 12 70.59% 0 0 22 7.43
5 Emmanuel Agbadou Trung vệ 1 0 1 32 29 90.63% 0 1 35 6.59
22 Oumar Diakite Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 8 100% 0 0 22 7.44
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 1 0 0 9 9 100% 0 0 16 6.56
72 Amadou Koné Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 21 6.58
92 Abdoul Kone Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi