ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 24/09 Vòng 6
Le Havre
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Clermont
Stade Oceane
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.5
1.09
U 2.5
0.79
1
2.70
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Clermont Clermont
Nabil Alioui 1 - 0
Kiến tạo: Josue Casimir
match goal
4'
Mohamed Bayo 2 - 0
Kiến tạo: Josue Casimir
match goal
7'
22'
match yellow.png Johan Gastien
45'
match goal 2 - 1 Cheick Oumar Konate
Kiến tạo: Shamar Nicholson
Arouna Sangante match yellow.png
48'
Arthur Desmas match yellow.png
50'
52'
match yellow.png Shamar Nicholson
73'
match change Elbasan Rashani
Ra sân: Johan Gastien
73'
match change Medhi Zeffane
Ra sân: Cheick Oumar Konate
Emmanuel Sabbi
Ra sân: Nabil Alioui
match change
74'
Andy Elysee Logbo
Ra sân: Mohamed Bayo
match change
74'
78'
match var Shamar Nicholson Penalty cancelled
Oualid El Hajam
Ra sân: Josue Casimir
match change
82'
83'
match change Habib Keita
Ra sân: Maxime Gonalons
83'
match change Grejohn Kiey
Ra sân: Muhammed Saracevi
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Yassine Kechta
match change
83'
85'
match yellow.png Alidu Seidu
Nolan Mbemba
Ra sân: Daler Kuzyaev
match change
88'
89'
match change Bilal Boutobba
Ra sân: Jim Allevinah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
15
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
291
 
Số đường chuyền
 
629
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
33
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
9
17
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
59
 
Pha tấn công
 
144
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Oualid El Hajam
19
Rassoul Ndiaye
20
Andy Elysee Logbo
11
Emmanuel Sabbi
18
Nolan Mbemba
1
Mathieu Gorgelin
29
Samuel Grandsir
6
Etienne Youte Kinkoue
45
Issa Soumare
Le Havre Le Havre 4-1-4-1
Clermont Clermont 3-5-2
30
Desmas
27
Operi
4
Lloris
93
Sangante
22
Salmier
94
Toure
10
Alioui
8
Kechta
14
Kuzyaev
23
Casimir
9
Bayo
99
Diaw
36
Seidu
17
Pelmard
5
Caufriez
15
Konate
12
Gonalons
7
Magnin
25
Gastien
11
Allevinah
10
Saracevi
23
Nicholson

Substitutes

2
Medhi Zeffane
8
Bilal Boutobba
95
Grejohn Kiey
6
Habib Keita
18
Elbasan Rashani
91
Jeremie Bela
21
Florent Ogier
1
Massamba Ndiaye
24
Stan Berkani
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Oualid El Hajam 17
Rassoul Ndiaye 19
Andy Elysee Logbo 20
Emmanuel Sabbi 11
Nolan Mbemba 18
Mathieu Gorgelin 1
Samuel Grandsir 29
Etienne Youte Kinkoue 6
Issa Soumare 45
Clermont Clermont
2 Medhi Zeffane
8 Bilal Boutobba
95 Grejohn Kiey
6 Habib Keita
18 Elbasan Rashani
91 Jeremie Bela
21 Florent Ogier
1 Massamba Ndiaye
24 Stan Berkani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 51.67%
9.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (11trận)
Chủ Khách
Clermont (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
0
2
1

Le Havre Le Havre

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.37
4 Gautier Lloris Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.37
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.45
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.53
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.43
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.41
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 5 7.41
10 Nabil Alioui Cánh trái 1 1 1 1 1 100% 1 0 3 7.34
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 2 1 1 100% 2 0 7 7.94
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.57
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.35

Clermont Clermont

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 5.72
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.69
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 5.45
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 5.73
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.92
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 5.61
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.76
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 5.74
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 6.03
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 1 5 4 80% 1 0 7 5.95
15 Cheick Oumar Konate Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi