ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 2, 19/08 Vòng 1
Lazio
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Venezia
Stadio Olimpico
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.85
+1
1.03
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
1.40
X
4.20
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Venezia Venezia
3'
match goal 0 - 1 Magnus Kofoed Andersen
Kiến tạo: Mikael Egill Ellertsson
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 1 - 1 match goal
11'
32'
match yellow.png Richie Sagrado
Mattia Zaccagni 2 - 1 match pen
44'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez match yellow.png
52'
53'
match change Ridgeciano Haps
Ra sân: Richie Sagrado
53'
match change Nicholas Pierini
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
Matias Vecino
Ra sân: Nicolo Rovella
match change
65'
70'
match change Domen Crnigoj
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
71'
match yellow.png Ridgeciano Haps
Gustav Isaksen
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
77'
Loum Tchaouna
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
77'
Giorgio Altare(OW) 3 - 1 match phan luoi
81'
86'
match change Antonio Raimondo
Ra sân: Christian Gytkaer
86'
match change Nunzio Lella
Ra sân: Magnus Kofoed Andersen
Gaetano Castrovilli
Ra sân: Matteo Guendouzi
match change
87'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
15
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
596
 
Số đường chuyền
 
287
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
42
 
Long pass
 
10
136
 
Pha tấn công
 
64
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matias Vecino
18
Gustav Isaksen
20
Loum Tchaouna
22
Gaetano Castrovilli
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
35
Christos Mandas
55
Alessio Furlanetto
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
30
Nuno Tavares
23
Elseid Hisaj
3
Luca Pellegrini
32
Danilo Cataldi
19
Boulaye Dia
Lazio Lazio 4-3-3
Venezia Venezia 3-4-2-1
94
Provedel
77
Marusic
13
Romagnoli
15
Casale
29
Lazzari
7
Dele-Bashiru
6
Rovella
8
Guendouzi
10
Zaccagni
11
Gimenez
14
Noslin
1
Joronen
15
Altare
30
Svoboda
33
Sverko
21
Sagrado
32
Duncan
38
Andersen
7
Zampano
11
Oristanio
77
Ellertsson
9
Gytkaer

Substitutes

5
Ridgeciano Haps
10
Nicholas Pierini
22
Domen Crnigoj
24
Nunzio Lella
45
Antonio Raimondo
35
Filip Stankovic
23
Matteo Grandi
44
Lorenzo Lucchesi
97
Issa Doumbia
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Matias Vecino 5
Gustav Isaksen 18
Loum Tchaouna 20
Gaetano Castrovilli 22
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Christos Mandas 35
Alessio Furlanetto 55
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Nuno Tavares 30
Elseid Hisaj 23
Luca Pellegrini 3
Danilo Cataldi 32
Boulaye Dia 19
Venezia Venezia
5 Ridgeciano Haps
10 Nicholas Pierini
22 Domen Crnigoj
24 Nunzio Lella
45 Antonio Raimondo
35 Filip Stankovic
23 Matteo Grandi
44 Lorenzo Lucchesi
97 Issa Doumbia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (16trận)
Chủ Khách
Venezia (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
5
1
0

Lazio Lazio

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.5
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 48 7.2
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 81 74 91.36% 0 2 88 6.9
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 1 1 1 54 52 96.3% 3 1 82 6.8
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 3 1 2 39 35 89.74% 6 0 59 7.8
29 Manuel Lazzari Tiền vệ phải 0 0 0 55 47 85.45% 6 0 83 7.1
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 0 61 55 90.16% 0 1 70 7
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 5 3 0 20 16 80% 0 4 38 7.9
15 Nicolo Casale Trung vệ 1 1 0 72 66 91.67% 0 4 85 7.7
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 71 68 95.77% 3 0 84 6.7
18 Gustav Isaksen Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.6
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 2 0 1 45 43 95.56% 1 0 61 7.4
20 Loum Tchaouna Cánh phải 1 0 2 9 9 100% 1 0 13 6.8
14 Tijjani Noslin Cánh phải 0 0 1 28 24 85.71% 3 1 41 7.1

Venezia Venezia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 1 0 1 15 9 60% 0 0 24 6.3
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 3 1 0 18 16 88.89% 0 1 23 6.8
1 Jesse Joronen Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 36 6.7
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 1 0 0 26 20 76.92% 1 0 40 6.4
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 14 73.68% 4 0 39 6.7
22 Domen Crnigoj Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 17 6.8
10 Nicholas Pierini Cánh phải 1 0 1 10 8 80% 3 1 19 6.6
33 Marin Sverko Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 4 62 6.4
15 Giorgio Altare Trung vệ 1 0 0 34 25 73.53% 1 2 50 6.1
38 Magnus Kofoed Andersen Tiền vệ trụ 1 1 1 30 28 93.33% 0 0 37 7.3
30 Michael Svoboda Trung vệ 0 0 1 32 28 87.5% 0 1 42 5.7
24 Nunzio Lella Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 1 0 12 6.5
45 Antonio Raimondo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.7
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 1 0 3 13 11 84.62% 0 1 25 7.1
21 Richie Sagrado Hậu vệ cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi