ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 5, 04/05 Vòng 33
Lazio
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Sassuolo
Stadio Olimpico
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.93
1
1.67
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 1
0.83
U 1
1.03

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Sassuolo Sassuolo
Ciro Immobile Goal cancelled match var
10'
Felipe Anderson Pereira Gomes 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Antonio Silva San
match goal
14'
27'
match yellow.png Armand Lauriente
Luis Alberto Romero Alconchel match yellow.png
40'
41'
match yellow.png Domenico Berardi
Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Matias Vecino
match change
45'
46'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Armand Lauriente
51'
match yellow.png Ruan Tressoldi Netto
60'
match yellow.png Nadir Zortea
Adam Marusic match yellow.png
62'
Elseid Hisaj
Ra sân: Adam Marusic
match change
68'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Ciro Immobile
match change
68'
72'
match change Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Gregoire Defrel
Toma Basic
Ra sân: Marcos Antonio Silva San
match change
73'
73'
match change Jeremy Toljan
Ra sân: Nadir Zortea
82'
match change Kristian Thorstvedt
Ra sân: Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
82'
match yellow.png Jeremy Toljan
Manuel Lazzari match yellow.png
84'
88'
match change Martin Erlic
Ra sân: Ruan Tressoldi Netto
Toma Basic 2 - 0
Kiến tạo: Mattia Zaccagni
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
513
 
Số đường chuyền
 
529
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
8
14
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
128
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elseid Hisaj
88
Toma Basic
21
Sergej Milinkovic Savic
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
96
Mohamed Fares
18
Luka Romero
50
Marco Bertini
11
Matteo Cancellieri
3
Luca Pellegrini
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
34
Mario Gila
Lazio Lazio 4-3-3
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
94
Provedel
77
Marusic
4
Gil,Patric
15
Casale
29
Lazzari
10
Alconchel
5
Vecino
6
San
20
Zaccagni
17
Immobile
7
Gomes
47
Consigli
21
Zortea
44
Netto
13
Ferrari
6
Rogerio
16
Frattesi
14
Perico
7
Henrique
10
Berardi
92
Defrel
45
Lauriente

Substitutes

20
Nedim Bajrami
28
Martin Erlic
22
Jeremy Toljan
42
Kristian Thorstvedt
11
Agustin Alvarez Martinez
3
Riccardo Marchizza
25
Gianluca Pegolo
64
Alessandro Russo
19
Filippo Romagna
8
Abdou Harroui
15
Emil Konradsen Ceide
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Elseid Hisaj 23
Toma Basic 88
Sergej Milinkovic Savic 21
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Mohamed Fares 96
Luka Romero 18
Marco Bertini 50
Matteo Cancellieri 11
Luca Pellegrini 3
Marius Adamonis 31
Luis Maximiano 1
Stefan Andrei Radu 26
Mario Gila 34
Sassuolo Sassuolo
20 Nedim Bajrami
28 Martin Erlic
22 Jeremy Toljan
42 Kristian Thorstvedt
11 Agustin Alvarez Martinez
3 Riccardo Marchizza
25 Gianluca Pegolo
64 Alessandro Russo
19 Filippo Romagna
8 Abdou Harroui
15 Emil Konradsen Ceide

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (16trận)
Chủ Khách
Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
0
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
4
HT-B/FT-B
0
5
1
1

Lazio Lazio

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 1 1 0 22 18 81.82% 0 0 31 6.21
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 1 0 2 53 44 83.02% 2 1 67 6.76
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 1 5 5 100% 0 0 10 6.46
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 2 2 0 44 38 86.36% 1 0 65 8.55
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 0 2 18 16 88.89% 0 1 22 6.71
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 35 6.96
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.31
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 23 95.83% 1 1 38 6.75
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 1 84 72 85.71% 0 0 89 6.69
21 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 0 0 0 23 13 56.52% 0 2 29 6.4
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 2 0 2 35 29 82.86% 0 0 60 7.92
88 Toma Basic Tiền vệ trụ 2 1 0 6 6 100% 0 0 10 7.16
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 1 1 0 40 37 92.5% 0 0 66 7.46
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 75 72 96% 0 1 86 7.27
6 Marcos Antonio Silva San Tiền vệ trụ 2 0 1 41 37 90.24% 0 0 50 7.34

Sassuolo Sassuolo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 42 6.84
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico Tiền vệ trụ 1 0 0 46 40 86.96% 0 1 54 6.26
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 1 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.14
10 Domenico Berardi Cánh phải 3 1 3 36 24 66.67% 2 0 55 6.52
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.02
28 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 5.94
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 105 97 92.38% 0 0 110 5.88
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 3 0 2 28 26 92.86% 1 1 53 7.13
20 Nedim Bajrami Tiền vệ công 2 1 1 21 19 90.48% 2 0 38 6.58
6 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 2 75 66 88% 2 0 99 6.26
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 2 0 1 41 33 80.49% 1 0 56 6.5
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 1 0 1 2 2 100% 1 0 4 5.94
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 14 5.7
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 2 76 6.36
21 Nadir Zortea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 24 75% 3 1 48 5.83
11 Agustin Alvarez Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi