ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 2, 31/10 Vòng 12
Lazio
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Salernitana
Stadio Olimpico
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.45
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Salernitana Salernitana
11'
match change Dylan Bronn
Ra sân: Norbert Gyomber
Mattia Zaccagni 1 - 0
Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel
match goal
41'
51'
match goal 1 - 1 Antonio Candreva
Kiến tạo: Pasquale Mazzocchi
56'
match yellow.png Lassana Coulibaly
64'
match change Boulaye Dia
Ra sân: Federico Bonazzoli
Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
match change
64'
68'
match goal 1 - 2 Federico Fazio
Kiến tạo: Flavius Daniliuc
Sergej Milinkovic Savic match yellow.png
72'
Adam Marusic match yellow.png
75'
76'
match goal 1 - 3 Boulaye Dia
Kiến tạo: Domagoj Bradaric
Matteo Cancellieri
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match change
81'
Toma Basic
Ra sân: Danilo Cataldi
match change
81'
82'
match change Erik Botheim
Ra sân: Krzysztof Piatek
83'
match change Emil Bohinen
Ra sân: Domagoj Bradaric
83'
match change Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Lassana Coulibaly
Elseid Hisaj
Ra sân: Adam Marusic
match change
87'
Matteo Cancellieri match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Luigi Sepe
90'
match yellow.png Boulaye Dia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Salernitana Salernitana
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
658
 
Số đường chuyền
 
423
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
139
 
Pha tấn công
 
62
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elseid Hisaj
88
Toma Basic
11
Matteo Cancellieri
21
Sergej Milinkovic Savic
18
Luka Romero
6
Marcos Antonio Silva San
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
16
Dimitrije Kamenovic
34
Mario Gila
Lazio Lazio 4-4-2
Salernitana Salernitana 3-5-2
94
Provedel
77
Marusic
13
Romagnoli
15
Casale
29
Lazzari
10
Alconchel
32
Cataldi
5
Vecino
7
Gomes
9
Pedrito
20
Zaccagni
33
Sepe
23
Gyomber
5
Daniliuc
17
Fazio
30
Mazzocchi
87
Candreva
16
Radovanovic
18
Coulibaly
3
Bradaric
99
Piatek
9
Bonazzoli

Substitutes

10
Tonny Trindade de Vilhena
8
Emil Bohinen
11
Erik Botheim
29
Boulaye Dia
2
Dylan Bronn
14
Diego Martin Valencia Morello
20
Grigoris Kastanos
6
Junior Sambia
28
Leonardo Capezzi
12
Alessandro Micai
1
Vincenzo Fiorillo
98
Lorenzo Pirola
66
Matteo Lovato
39
Antonio Pio Iervolino
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Elseid Hisaj 23
Toma Basic 88
Matteo Cancellieri 11
Sergej Milinkovic Savic 21
Luka Romero 18
Marcos Antonio Silva San 6
Marius Adamonis 31
Luis Maximiano 1
Stefan Andrei Radu 26
Dimitrije Kamenovic 16
Mario Gila 34
Salernitana Salernitana
10 Tonny Trindade de Vilhena
8 Emil Bohinen
11 Erik Botheim
29 Boulaye Dia
2 Dylan Bronn
14 Diego Martin Valencia Morello
20 Grigoris Kastanos
6 Junior Sambia
28 Leonardo Capezzi
12 Alessandro Micai
1 Vincenzo Fiorillo
98 Lorenzo Pirola
66 Matteo Lovato
39 Antonio Pio Iervolino

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (16trận)
Chủ Khách
Salernitana (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
5
2
1