ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 18/12 Vòng 18
Lazio
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Genoa
Rome Stadio Olimpico
Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.07
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.35
X
4.90
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Genoa Genoa
30'
match yellow.png Paolo Ghiglione
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 1 - 0
Kiến tạo: Felipe Anderson Pereira Gomes
match goal
36'
46'
match change Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Stefano Sturaro
46'
match change Davide Biraschi
Ra sân: Zinho Vanheusden
60'
match change Stefano Sabelli
Ra sân: Paolo Ghiglione
60'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Goran Pandev
60'
match yellow.png Johan Felipe Vasquez Ibarra
Stefan Andrei Radu
Ra sân: Elseid Hisaj
match change
63'
Luis Alberto Romero Alconchel
Ra sân: Toma Basic
match change
63'
73'
match yellow.png Manolo Portanova
Lucas Pezzini Leiva
Ra sân: Danilo Cataldi
match change
74'
Francesco Acerbi 2 - 0
Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel
match goal
75'
Mattia Zaccagni 3 - 0
Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel
match goal
81'
82'
match change Filippo Melegoni
Ra sân: Manolo Portanova
Patricio Gabarron Gil,Patric
Ra sân: Luiz Felipe Ramos Marchi
match change
84'
Vedat Muriqi
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
match change
84'
86'
match goal 3 - 1 Filippo Melegoni
Kiến tạo: Andrea Cambiaso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Genoa Genoa
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
634
 
Số đường chuyền
 
514
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
18
16
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
14
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
91
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Stefan Andrei Radu
94
Vedat Muriqi
25
Jose Manuel Reina Paez
10
Luis Alberto Romero Alconchel
27
Raul Moro Prescoli
28
Andre Anderson
18
Luka Romero
31
Marius Adamonis
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
29
Manuel Lazzari
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
6
Lucas Pezzini Leiva
Lazio Lazio 4-3-3
Genoa Genoa 3-5-2
1
Strakosha
77
Marusic
33
Acerbi
3
Marchi
23
Hisaj
88
Basic
32
Cataldi
21
Savic
20
Zaccagni
7
Gomes
9
Pedrito
57
Sirigu
3
Vanheusden
15
Ibarra
4
Criscito
18
Ghiglione
27
Sturaro
47
Badelj
90
Portanova
50
Cambiaso
19
Pandev
23
Destro

Substitutes

94
Abdoulaye Toure
91
Yayah Kallon
13
Mattia Bani
2
Stefano Sabelli
20
Caleb Ekuban
99
Pablo Manuel Galdames
10
Filippo Melegoni
35
Lorenzo Andrenacci
5
Andrea Masiello
1
Adrian Semper
14
Davide Biraschi
33
Hernani Azevedo Junior
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Stefan Andrei Radu 26
Vedat Muriqi 94
Jose Manuel Reina Paez 25
Luis Alberto Romero Alconchel 10
Raul Moro Prescoli 27
Andre Anderson 28
Luka Romero 18
Marius Adamonis 31
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Manuel Lazzari 29
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Lucas Pezzini Leiva 6
Genoa Genoa
94 Abdoulaye Toure
91 Yayah Kallon
13 Mattia Bani
2 Stefano Sabelli
20 Caleb Ekuban
99 Pablo Manuel Galdames
10 Filippo Melegoni
35 Lorenzo Andrenacci
5 Andrea Masiello
1 Adrian Semper
14 Davide Biraschi
33 Hernani Azevedo Junior

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 39.33%
11 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (16trận)
Chủ Khách
Genoa (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
0
5
0
1