ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 27/10 Vòng 9
Lazio
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Genoa
Stadio Olimpico
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.07
+1
0.81
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
1.65
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Genoa Genoa
Tijjani Noslin 1 - 0
Kiến tạo: Nuno Tavares
match goal
21'
23'
match yellow.png Stefano Sabelli
Tijjani Noslin match yellow.png
29'
46'
match change Brooke Norton Cuffy
Ra sân: Stefano Sabelli
Mario Gila match yellow.png
55'
62'
match change Jeff Ekhator
Ra sân: Alessandro Zanoli
62'
match change Milan Badelj
Ra sân: Fabio Miretti
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
62'
Matias Vecino
Ra sân: Boulaye Dia
match change
62'
62'
match change David Ankeye
Ra sân: Morten Thorsby
Adam Marusic match yellow.png
67'
71'
match change Filippo Melegoni
Ra sân: David Ankeye
Loum Tchaouna
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
78'
Samuel Gigot
Ra sân: Mario Gila
match change
85'
Gaetano Castrovilli
Ra sân: Nicolo Rovella
match change
85'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 2 - 0 match goal
86'
Matias Vecino 3 - 0
Kiến tạo: Nuno Tavares
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
550
 
Số đường chuyền
 
352
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
27
113
 
Pha tấn công
 
82
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Loum Tchaouna
2
Samuel Gigot
22
Gaetano Castrovilli
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
35
Christos Mandas
55
Alessio Furlanetto
3
Luca Pellegrini
7
Fisayo Dele-Bashiru
Lazio Lazio 4-2-3-1
Genoa Genoa 4-2-3-1
94
Provedel
30
Tavares
34
Gila
4
Gil,Patric
77
Marusic
6
Rovella
8
Guendouzi
14
Noslin
19
Dia
18
Isaksen
11
Gimenez
1
Leali
20
Sabelli
14
Vogliacco
22
Ibarra
33
Matturro
32
Frendrup
23
Miretti
59
Zanoli
2
Thorsby
3
Caricol
19
Pinamonti

Substitutes

47
Milan Badelj
72
Filippo Melegoni
15
Brooke Norton Cuffy
30
David Ankeye
21
Jeff Ekhator
99
Franz Stolz
73
Patrizio Masini
39
Daniele Sommariva
8
Emil Bohinen
11
Gaston Pereiro
55
Federico Accornero
27
Alessandro Marcandalli
69
Honest Ahanor
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Loum Tchaouna 20
Samuel Gigot 2
Gaetano Castrovilli 22
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Matias Vecino 5
Christos Mandas 35
Alessio Furlanetto 55
Luca Pellegrini 3
Fisayo Dele-Bashiru 7
Genoa Genoa
47 Milan Badelj
72 Filippo Melegoni
15 Brooke Norton Cuffy
30 David Ankeye
21 Jeff Ekhator
99 Franz Stolz
73 Patrizio Masini
39 Daniele Sommariva
8 Emil Bohinen
11 Gaston Pereiro
55 Federico Accornero
27 Alessandro Marcandalli
69 Honest Ahanor

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 39.33%
11 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (16trận)
Chủ Khách
Genoa (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
0
5
0
1

Lazio Lazio

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 1 1 2 18 17 94.44% 4 0 27 7.81
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 3 1 0 19 15 78.95% 0 2 24 7.48
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 51 7.39
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 42 93.33% 4 0 60 6.9
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 1 0 0 78 74 94.87% 0 1 89 7.01
2 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 14 6.34
22 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 15 6.24
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 1 55 49 89.09% 0 0 63 6.85
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 4 1 1 13 8 61.54% 0 2 27 6.92
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 0 0 0 15 12 80% 0 1 23 6.41
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 60 90.91% 3 0 81 7.2
55 Alessio Furlanetto Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Gustav Isaksen Cánh phải 1 0 2 13 10 76.92% 2 1 25 6.5
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 3 0 3 44 36 81.82% 7 0 82 8.41
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Loum Tchaouna Cánh phải 2 0 1 7 6 85.71% 3 0 16 6.37
14 Tijjani Noslin Cánh phải 3 1 2 32 29 90.63% 1 2 49 7.54
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 1 78 70 89.74% 0 3 90 7.2

Genoa Genoa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 15 75% 0 1 28 6.07
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 48 6.05
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 23 5.78
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 1 0 0 20 10 50% 0 7 27 6.34
11 Gaston Pereiro Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Daniele Sommariva Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Emil Bohinen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 1 27 16 59.26% 1 4 37 6.07
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 1 1 0 22 19 86.36% 7 1 43 6.52
72 Filippo Melegoni Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 14 6
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 2 0 0 33 30 90.91% 0 0 46 6.21
99 Franz Stolz Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 63 56 88.89% 0 1 79 6.43
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 1 0 0 35 30 85.71% 0 1 43 6.01
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 23 6.53
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 1 21 17 80.95% 3 0 36 6.39
15 Brooke Norton Cuffy Hậu vệ cánh phải 1 1 0 15 12 80% 0 1 25 6.02
33 Alan Matturro Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 1 0 39 6.08
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Alessandro Marcandalli Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 David Ankeye Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6
55 Federico Accornero Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Jeff Ekhator Forward 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 5.92
69 Honest Ahanor 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi