ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 3, 05/11 Vòng 11
Lazio
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Cagliari 2
Stadio Olimpico
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
+1
0.87
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.60
X
4.00
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Cagliari Cagliari
Boulaye Dia 1 - 0 match goal
2'
9'
match yellow.png Ndary Adopo
17'
match yellow.png Tommaso Augello
Tijjani Noslin match yellow.png
25'
29'
match yellow.png Yerry Fernando Mina Gonzalez
41'
match goal 1 - 1 Zito Luvumbo
Kiến tạo: Antoine Makoumbou
Matias Vecino
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
46'
49'
match yellow.png Gabriele Zappa
Manuel Lazzari match yellow.png
61'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
63'
64'
match yellow.png Zito Luvumbo
68'
match change Adam Obert
Ra sân: Tommaso Augello
68'
match change Nicolas Viola
Ra sân: Gianluca Gaetano
Mattia Zaccagni
Ra sân: Matteo Guendouzi
match change
73'
74'
match yellow.png Sebastiano Luperto
Mattia Zaccagni 2 - 1 match pen
76'
78'
match yellow.pngmatch red Ndary Adopo
78'
match yellow.pngmatch red Yerry Fernando Mina Gonzalez
78'
match change Mattia Felici
Ra sân: Nadir Zortea
Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Boulaye Dia
match change
80'
Adam Marusic
Ra sân: Manuel Lazzari
match change
81'
84'
match change Alessandro Deiola
Ra sân: Roberto Piccoli
84'
match change Jose Luis Palomino
Ra sân: Zito Luvumbo
Nicolo Rovella match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
466
 
Số đường chuyền
 
388
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
14
 
Long pass
 
22
115
 
Pha tấn công
 
80
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Mattia Zaccagni
77
Adam Marusic
7
Fisayo Dele-Bashiru
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
20
Loum Tchaouna
2
Samuel Gigot
35
Christos Mandas
55
Alessio Furlanetto
22
Gaetano Castrovilli
Lazio Lazio 4-2-3-1
Cagliari Cagliari 4-2-3-1
94
Provedel
3
Pellegrini
13
Romagnoli
34
Gila
29
Lazzari
6
Rovella
8
Guendouzi
14
Noslin
19
Dia
18
Isaksen
11
Gimenez
22
Scuffet
28
Zappa
26
Gonzalez
6
Luperto
3
Augello
29
Makoumbou
8
Adopo
19
Zortea
70
Gaetano
77
Luvumbo
91
Piccoli

Substitutes

24
Jose Luis Palomino
14
Alessandro Deiola
10
Nicolas Viola
97
Mattia Felici
33
Adam Obert
71
Alen Sherri
37
Paulo Azzi
21
Jakub Jankto
1
Giuseppe Ciocci
30
Leonardo Pavoletti
9
Gianluca Lapadula
23
Mateusz Wieteska
18
Razvan Marin
80
Kingstone Mutandwa
16
Matteo Prati
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Mattia Zaccagni 10
Adam Marusic 77
Fisayo Dele-Bashiru 7
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Matias Vecino 5
Loum Tchaouna 20
Samuel Gigot 2
Christos Mandas 35
Alessio Furlanetto 55
Gaetano Castrovilli 22
Cagliari Cagliari
24 Jose Luis Palomino
14 Alessandro Deiola
10 Nicolas Viola
97 Mattia Felici
33 Adam Obert
71 Alen Sherri
37 Paulo Azzi
21 Jakub Jankto
1 Giuseppe Ciocci
30 Leonardo Pavoletti
9 Gianluca Lapadula
23 Mateusz Wieteska
18 Razvan Marin
80 Kingstone Mutandwa
16 Matteo Prati

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (16trận)
Chủ Khách
Cagliari (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
5
3
1

Lazio Lazio

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 1 0 12 9 75% 0 0 15 6.13
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 29 5.89
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 1 36 29 80.56% 0 4 40 6.53
29 Manuel Lazzari Tiền vệ phải 1 0 2 23 22 95.65% 8 1 50 6.36
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 1 51 45 88.24% 0 0 56 6.4
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 1 1 1 17 15 88.24% 4 0 32 6.58
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 6 0 0 19 12 63.16% 0 1 30 6.34
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 1 1 27 25 92.59% 0 0 33 7.14
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 54 54 100% 0 0 63 6.83
18 Gustav Isaksen Cánh phải 3 0 1 17 13 76.47% 4 2 34 6.46
14 Tijjani Noslin Cánh phải 1 0 0 10 9 90% 0 0 15 5.84
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 56 6.71

Cagliari Cagliari

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 5.13
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 0 35 35 100% 0 4 47 6.95
6 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 50 7.03
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 4 2 49 6.51
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 0 0 2 23 19 82.61% 2 0 34 6.11
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 1 0 0 33 28 84.85% 1 1 41 6.04
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 27 90% 1 0 41 6.02
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 2 0 0 15 10 66.67% 0 2 25 6.23
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 0 0 0 17 11 64.71% 3 0 30 6.07
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 1 1 0 16 14 87.5% 3 0 30 6.85
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 45 44 97.78% 0 0 50 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi