ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 19/09 Vòng 4
Lazio
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Cagliari 1
Rome Stadio Olimpico
Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.47
X
4.20
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Cagliari Cagliari
6'
match yellow.png Martin Caceres
Luiz Felipe Ramos Marchi match yellow.png
42'
Ciro Immobile 1 - 0
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
match goal
45'
46'
match goal 1 - 1 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Kiến tạo: Razvan Marin
56'
match change Gabriele Zappa
Ra sân: Martin Caceres
56'
match change Sebastian Walukiewicz
Ra sân: Dalbert Henrique
61'
match yellow.png Gabriele Zappa
62'
match goal 1 - 2 Balde Diao Keita
Kiến tạo: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Danilo Cataldi
Ra sân: Lucas Pezzini Leiva
match change
65'
Mattia Zaccagni
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match change
65'
74'
match change Raoul Bellanova
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
Adam Marusic
Ra sân: Manuel Lazzari
match change
74'
74'
match change Gaston Pereiro
Ra sân: Balde Diao Keita
Danilo Cataldi 2 - 2 match goal
83'
88'
match change Leonardo Pavoletti
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
match change
88'
Raul Moro Prescoli
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
match change
88'
90'
match yellow.pngmatch red Gabriele Zappa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
4
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
684
 
Số đường chuyền
 
256
88%
 
Chuyền chính xác
 
65%
3
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
16
17
 
Đánh chặn
 
12
27
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
151
 
Pha tấn công
 
68
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Thomas Strakosha
26
Stefan Andrei Radu
77
Adam Marusic
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
88
Toma Basic
20
Mattia Zaccagni
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
94
Vedat Muriqi
5
Gonzalo Escalante
31
Marius Adamonis
27
Raul Moro Prescoli
32
Danilo Cataldi
Lazio Lazio 4-3-3
Cagliari Cagliari 3-5-2
25
Paez
23
Hisaj
33
Acerbi
3
Marchi
29
Lazzari
10
Alconchel
6
Leiva
21
Savic
7
Gomes
17
Immobile
9
Pedrito
28
Cragno
23
Ceppitelli
44
Carboni
22
Lykogiannis
4
Caceres
18
Acosta
8
Marin
14
Deiola
29
Henrique
10
Galvao
9
Keita

Substitutes

25
Gabriele Zappa
20
Gaston Pereiro
27
Alberto Grassi
12
Raoul Bellanova
30
Leonardo Pavoletti
31
Boris Radunovic
40
Sebastian Walukiewicz
1
Simon Aresti
15
Giorgio Altare
21
Christian Oliva
17
Diego da Silva Farias
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Thomas Strakosha 1
Stefan Andrei Radu 26
Adam Marusic 77
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Toma Basic 88
Mattia Zaccagni 20
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Vedat Muriqi 94
Gonzalo Escalante 5
Marius Adamonis 31
Raul Moro Prescoli 27
Danilo Cataldi 32
Cagliari Cagliari
25 Gabriele Zappa
20 Gaston Pereiro
27 Alberto Grassi
12 Raoul Bellanova
30 Leonardo Pavoletti
31 Boris Radunovic
40 Sebastian Walukiewicz
1 Simon Aresti
15 Giorgio Altare
21 Christian Oliva
17 Diego da Silva Farias

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (16trận)
Chủ Khách
Cagliari (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
5
3
1