ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 16/01 Vòng 18
Lazio
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
AS Roma
Stadio Olimpico
Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 3
0.94
U 3
0.94
1
2.91
X
3.20
2
2.36
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
AS Roma AS Roma
Sergej Milinkovic Savic match yellow.png
12'
Ciro Immobile 1 - 0
Kiến tạo: Manuel Lazzari
match goal
14'
Stefan Andrei Radu match yellow.png
20'
Luis Alberto Romero Alconchel 2 - 0
Kiến tạo: Manuel Lazzari
match goal
23'
34'
match yellow.png Gianluca Mancini
Francesco Acerbi match yellow.png
45'
46'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Jordan Veretout
60'
match change Bryan Cristante
Ra sân: Gonzalo Villar
61'
match yellow.png Chris Smalling
Luiz Felipe Ramos Marchi match yellow.png
62'
Lucas Pezzini Leiva match yellow.png
63'
Gonzalo Escalante
Ra sân: Lucas Pezzini Leiva
match change
65'
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Felipe Caicedo
match change
66'
Luis Alberto Romero Alconchel 3 - 0
Kiến tạo: Jean-Daniel Akpa-Akpro
match goal
67'
Patricio Gabarron Gil,Patric
Ra sân: Luiz Felipe Ramos Marchi
match change
69'
71'
match yellow.png Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
71'
match change Bruno Peres
Ra sân: Leonardo Spinazzola
71'
match change Borja Mayoral Moya
Ra sân: Gianluca Mancini
Vedat Muriqi
Ra sân: Ciro Immobile
match change
83'
Wesley Hoedt
Ra sân: Stefan Andrei Radu
match change
83'
90'
match yellow.png Henrik Mkhitaryan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
393
 
Số đường chuyền
 
583
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
16
11
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
142
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
16
Marco Parolo
11
Carlos Joaquin Correa
18
Gonzalo Escalante
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
14
Wesley Hoedt
71
Marco Alia
94
Vedat Muriqi
92
Jean-Daniel Akpa-Akpro
55
Alessio Furlanetto
19
Senad Lulic
13
Nicolò Armini
Lazio Lazio 3-5-2
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
25
Paez
26
Radu
33
Acerbi
3
Marchi
77
Marusic
10
2
Alconchel
6
Leiva
21
Savic
29
Lazzari
17
Immobile
20
Caicedo
13
Sabata
23
Mancini
6
Smalling
3
Silva
2
Karsdorp
14
Villar
17
Veretout
37
Spinazzola
7
Pellegrini
77
Mkhitaryan
9
Dzeko

Substitutes

42
Amadou Diawara
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
24
Marash Kumbulla
11
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
33
Bruno Peres
64
Suf Podgoreanu
31
Carles Pérez Sayol
4
Bryan Cristante
21
Borja Mayoral Moya
20
Federico Fazio
87
Daniel Fuzato
12
Simone Farelli
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 7
Marco Parolo 16
Carlos Joaquin Correa 11
Gonzalo Escalante 18
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Wesley Hoedt 14
Marco Alia 71
Vedat Muriqi 94
Jean-Daniel Akpa-Akpro 92
Alessio Furlanetto 55
Senad Lulic 19
Nicolò Armini 13
AS Roma AS Roma
42 Amadou Diawara
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
24 Marash Kumbulla
11 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
33 Bruno Peres
64 Suf Podgoreanu
31 Carles Pérez Sayol
4 Bryan Cristante
21 Borja Mayoral Moya
20 Federico Fazio
87 Daniel Fuzato
12 Simone Farelli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 59.67%
11 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (16trận)
Chủ Khách
AS Roma (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
3
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
5
2
0