Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
0.99
-0
0.91
0.91
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
2.77
2.77
X
3.65
3.65
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Lausanne Sports
Phút
Lugano
7'
Mattia Bottani
Ra sân: Shkelqim Vladi
Ra sân: Shkelqim Vladi
39'
0 - 1 Morgan Poaty(OW)
Teddy Okou
43'
45'
Mattia Zanotti
Noe Dussenne
45'
46'
Lars Lukas Mai
Ra sân: Milton Valenzuela
Ra sân: Milton Valenzuela
48'
Ousmane Doumbia
Diogo Carraco
Ra sân: Koba Koindredi
Ra sân: Koba Koindredi
55'
56'
Lars Lukas Mai
65'
Albian Hajdari
67'
Yanis Cimignani
Ra sân: Daniel dos Santos Barros
Ra sân: Daniel dos Santos Barros
Alban Ajdini
Ra sân: Mamadou Kaly Sene
Ra sân: Mamadou Kaly Sene
73'
77'
0 - 2 Ignacio Aliseda
Kiến tạo: Yanis Cimignani
Kiến tạo: Yanis Cimignani
78'
Anto Grgic
Ra sân: Ousmane Doumbia
Ra sân: Ousmane Doumbia
79'
Roman Macek
Ra sân: Ignacio Aliseda
Ra sân: Ignacio Aliseda
Manuel Polster
Ra sân: Morgan Poaty
Ra sân: Morgan Poaty
81'
Konrad de la Fuente
Ra sân: Teddy Okou
Ra sân: Teddy Okou
81'
Raoul Giger
Ra sân: Hamza Abdallah
Ra sân: Hamza Abdallah
81'
Fousseni Diabate 1 - 2
Kiến tạo: Alvyn Sanches
Kiến tạo: Alvyn Sanches
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lausanne Sports
Lugano
6
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
14
37%
Kiểm soát bóng
63%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
319
Số đường chuyền
587
78%
Chuyền chính xác
86%
12
Phạm lỗi
12
5
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
6
15
Ném biên
29
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
10
26
Long pass
37
54
Pha tấn công
64
41
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Lausanne Sports
4-3-3
Lugano
4-3-2-1
25
Letica
18
Poaty
6
Dussenne
71
Sow
20
Abdallah
5
Koindredi
8
Roche
80
Sanches
11
Diabate
9
Sene
92
Okou
1
Saipi
46
Zanotti
6
Papadopoulos
5
Hajdari
23
Valenzuela
29
Mahmoud
20
Doumbia
25
Bislimi
27
Barros
31
Aliseda
9
Vladi
Đội hình dự bị
Lausanne Sports
Alban Ajdini
7
Diogo Carraco
21
Thomas Castella
1
Konrad de la Fuente
23
Sekou Fofana
93
Raoul Giger
34
Kevin Mouanga
14
Papa Ndiaye
47
Manuel Polster
43
Lugano
10
Mattia Bottani
2
Zachary Brault-Guillard
21
Yanis Cimignani
22
Ayman El Wafi
8
Anto Grgic
7
Roman Macek
17
Lars Lukas Mai
26
Martim Marques
58
Sebastian Osigwe Ogenna
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
6.67
27.67%
Kiểm soát bóng
59.33%
6.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lausanne Sports (8trận)
Chủ
Khách
Lugano (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
3