Diễn biến chính
6'
James Bosio
38'
Louie Annesley
Antonijs Cernomordijs
39'
Vladislavs Gutkovskis 1 - 0
50'
64'
Anthony Hernandez
Ra sân: Louie Annesley
64'
Alain Pons
Ra sân: Julian Valarino
64'
Aymen Mouelhi
Ra sân: James Bosio
71'
1 - 1 Tjay De Barr
Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Uldrikis
78'
Vladislavs Gutkovskis 2 - 1
Kiến tạo: Raimonds Krollis
85'
89'
Joseph Chipolina
Ra sân: Kian Ronan
Andrejs Ciganiks 3 - 1
89'
89'
Reece Styche
Ra sân: Graeme Torrilla
90'
Joseph Chipolina
Alvis Jaunzems
Ra sân: Janis Ikaunieks
90'
Kriss Karklins
Ra sân: Arturs Zjuzins
90'
Thống kê kỹ thuật
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
17
Đánh đầu thành công
10
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
4
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
44%
9.33
Phạm lỗi
11.67
0.6
Bàn thắng
0.4
1.6
Bàn thua
2.6
4.7
Phạt góc
2.4
1.4
Thẻ vàng
1.8
3
Sút trúng cầu môn
1.4
46.4%
Kiểm soát bóng
32.8%
7.6
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)