ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 3, 07/09 Vòng Vòng bảng
Latvia U21
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
U21 Đức
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
0.90
-2.25
0.90
O 3
0.80
U 3
1.00
1
20.00
X
10.00
2
1.05
Hiệp 1
+1.25
0.73
-1.25
1.12
O 1.5
1.05
U 1.5
0.77

Diễn biến chính

Latvia U21 Latvia U21
Phút
U21 Đức U21 Đức
Ilja Korotkovs 1 - 0
Kiến tạo: Daniels Ontuzans
match goal
8'
25'
match goal 1 - 1 Youssoufa Moukoko
Kiến tạo: Malick Thiaw
41'
match goal 1 - 2 Angelo Stiller
Kiến tạo: Roberto Massimo
49'
match goal 1 - 3 Malick Thiaw
Kiến tạo: Angelo Stiller
Kristers Lusins match yellow.png
66'
Maksims Tonisevs match yellow.png
80'
83'
match yellow.png Jamie Leweling
87'
match yellow.png Tom Krauss

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia U21 Latvia U21
U21 Đức U21 Đức
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
13
0
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
18
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
228
 
Số đường chuyền
 
621
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
5
86
 
Pha tấn công
 
114
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 5
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 11.33
43.33% Kiểm soát bóng 65.33%
16.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia U21 (10trận)
Chủ Khách
U21 Đức (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2