ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 6, 13/10 Vòng Group
Latvia U21
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Ireland U21
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
0.79
-2.25
0.91
O 3.25
0.95
U 3.25
0.75
1
15.00
X
6.00
2
1.17
Hiệp 1
+1
0.75
-1
0.97
O 1.25
0.75
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Latvia U21 Latvia U21
Phút
Ireland U21 Ireland U21
15'
match goal 0 - 1 Armstrong Okoflex
Kiến tạo: Bosun Lawal
Rudolfs Reingolcs match yellow.png
31'
Ralfs Maslovs match yellow.png
47'
Kaspars Anmanis match yellow.png
52'
57'
match goal 0 - 2 Armstrong Okoflex
Kiến tạo: Tony Springett
Kristofers Rekis match yellow.png
81'
90'
match yellow.png Conor Carty
Lukass Vapne 1 - 2
Kiến tạo: Arturs Krancmanis
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia U21 Latvia U21
Ireland U21 Ireland U21
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
2
 
Sút Phạt
 
3
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
298
 
Số đường chuyền
 
520
19
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
21
7
 
Cứu thua
 
1
35
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Thử thách
 
12
70
 
Pha tấn công
 
113
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
41.67% Kiểm soát bóng 38%
13 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia U21 (8trận)
Chủ Khách
Ireland U21 (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2