Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.92
0.92
+2
0.92
0.92
O
3.25
0.92
0.92
U
3.25
0.90
0.90
1
1.17
1.17
X
6.50
6.50
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.06
1.06
O
1.25
0.74
0.74
U
1.25
1.08
1.08
Diễn biến chính
LASK Linz
Phút
Alashkert
Keito Nakamura 1 - 0
Kiến tạo: Christoph Monschein
Kiến tạo: Christoph Monschein
12'
34'
Artak Grigoryan
45'
Taron Voskanyan
52'
Aleksandar Glisic
Ra sân: Aghvan Papikyan
Ra sân: Aghvan Papikyan
Florian Flecker
Ra sân: Sascha Horvath
Ra sân: Sascha Horvath
60'
60'
James Santos das Neves
Ra sân: Branko Mihajlovic
Ra sân: Branko Mihajlovic
60'
Marko Milinkovic
Ra sân: Vincent Bezecourt
Ra sân: Vincent Bezecourt
Andreas Gruber
Ra sân: Alexander Schmidt
Ra sân: Alexander Schmidt
60'
Rene Renner
66'
84'
Artak Yedigaryan
Ra sân: Rumyan Hovsepyan
Ra sân: Rumyan Hovsepyan
Yannis Letard
Ra sân: Christoph Monschein
Ra sân: Christoph Monschein
86'
Keito Nakamura 2 - 0
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
LASK Linz
Alashkert
5
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
2
8
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
0
7
Cản sút
0
12
Sút Phạt
15
67%
Kiểm soát bóng
33%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
489
Số đường chuyền
448
15
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
4
11
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
6
27
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
7
2
Dội cột/xà
0
17
Thử thách
16
130
Pha tấn công
106
90
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
LASK Linz
4-4-2
Alashkert
4-3-1-2
1
Schlager
21
Seok
7
Renner
33
Luckeneder
19
Potzmann
38
2
Nakamura
30
Horvath
8
Michorl
27
Goiginger
22
Monschein
23
Schmidt
1
Yurchenko
55
Kryuchkov
33
Boljevic
3
Voskanyan
2
Andrade
20
Papikyan
21
Grigoryan
16
Bezecourt
9
Hovsepyan
70
Embalo
98
Mihajlovic
Đội hình dự bị
LASK Linz
Florian Flecker
29
Thomas Gebauer
36
Andreas Gruber
17
Yannis Letard
4
Nikolas Polster
39
Alashkert
22
Ognjen Cancarevic
10
Aleksandar Glisic
88
James Santos das Neves
95
Marko Milinkovic
17
Artak Yedigaryan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2
63%
Kiểm soát bóng
44%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
LASK Linz (10trận)
Chủ
Khách
Alashkert (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1