ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Thứ 7, 16/10 Vòng 10
Las Palmas
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Tenerife
Estadio de Gran Canaria
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2.25
1.12
U 2.25
0.75
1
2.39
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Tenerife Tenerife
16'
match yellow.png Carlos Ruiz Arenaga
Jonathan Viera Ramos 1 - 0 match goal
26'
46'
match change Victor Mollejo Carpintero
Ra sân: Samuel Shashoua
Oscar Francisco Garcia Quintela
Ra sân: Alberto Moleiro
match change
52'
Enzo Loiodice match yellow.png
54'
62'
match change Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Miguel Alfonso Herrero, Michel
Eric Curbelo match yellow.png
63'
65'
match goal 1 - 1 Elady Zorrilla
70'
match yellow.png Alex Bermejo Escribano
75'
match change Nikola Sipcic
Ra sân: Carlos Ruiz Arenaga
77'
match yellow.png Alex Munoz
80'
match yellow.png Shaquell Moore
Raul Fernandez Mateos match yellow.png
82'
89'
match change Etyan Jesus Gonzalez Morales
Ra sân: Elady Zorrilla
89'
match change Pablo Larrea
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
Alvaro Lemos 2 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Victor Mollejo Carpintero
Armando Sadiku
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
match change
90'
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Francisco Jesus Crespo Garcia
match change
90'
Erick Ferigra
Ra sân: Alvaro Lemos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Tenerife Tenerife
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
437
 
Số đường chuyền
 
330
10
 
Phạm lỗi
 
28
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
15
19
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Thử thách
 
14
110
 
Pha tấn công
 
106
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Fabio Gonzalez
5
Erick Ferigra
13
Alvaro Valles a
8
Maikel Mesa
19
Armando Sadiku
26
Claudio Mendes Vicente
17
oscar Clemente
27
Pedro Alejandro Garcia Mejias
18
Oscar Francisco Garcia Quintela
11
Benito Ramirez Del Toro
20
Kirian Rodriguez Concepcion
29
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Las Palmas Las Palmas 4-2-3-1
Tenerife Tenerife 4-4-2
1
Mateos
30
Bermudez
6
Curbelo
16
Navas
14
Lemos
12
Loiodice
22
Mfulu
28
Moleiro
21
Ramos
24
Garcia
10
Ruiz
1
Soriano
21
Moore
14
Arenaga
4
Bernal
3
Munoz
6
Alardi
16
Martin
24
Michel
19
Adan
10
Shashoua
9
Zorrilla

Substitutes

13
Daniel Hernandez Santos
15
Carlos Pomares
12
Sergio Gonzalez
23
Nikola Sipcic
28
Victor Mollejo Carpintero
2
Pablo Larrea
32
David Rodriguez Ramos
30
Victor Mendez
11
Alex Bermejo Escribano
27
Etyan Jesus Gonzalez Morales
20
Emmanuel Apeh
31
Thierno Issiaga Barry Arevalo
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Fabio Gonzalez 15
Erick Ferigra 5
Alvaro Valles a 13
Maikel Mesa 8
Armando Sadiku 19
Claudio Mendes Vicente 26
oscar Clemente 17
Pedro Alejandro Garcia Mejias 27
Oscar Francisco Garcia Quintela 18
Benito Ramirez Del Toro 11
Kirian Rodriguez Concepcion 20
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina 29
Tenerife Tenerife
13 Daniel Hernandez Santos
15 Carlos Pomares
12 Sergio Gonzalez
23 Nikola Sipcic
28 Victor Mollejo Carpintero
2 Pablo Larrea
32 David Rodriguez Ramos
30 Victor Mendez
11 Alex Bermejo Escribano
27 Etyan Jesus Gonzalez Morales
20 Emmanuel Apeh
31 Thierno Issiaga Barry Arevalo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (14trận)
Chủ Khách
Tenerife (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0