ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 6, 05/01 Vòng 19
Las Palmas 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Barcelona
Estadio de Gran Canaria
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.85
-1
1.05
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
5.50
X
4.20
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.17
-0.25
0.75
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Barcelona Barcelona
11'
match change Andreas Christensen
Ra sân: Joao Cancelo
Munir El Haddadi 1 - 0
Kiến tạo: Sandro Ramirez
match goal
12'
20'
match yellow.png Sergi Roberto Carnicer
55'
match goal 1 - 1 Ferran Torres
Kiến tạo: Sergi Roberto Carnicer
Alex Suarez match yellow.png
58'
Marc Cardona
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
59'
Pejino
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
68'
Enzo Loiodice
Ra sân: Alberto Moleiro
match change
68'
72'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Robert Lewandowski
72'
match change Lamine Yamal
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
78'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
78'
match change Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Ferran Torres
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina match yellow.png
79'
81'
match yellow.png Lamine Yamal
Daley Sinkgraven
Ra sân: Alex Suarez
match change
83'
Javier Munoz Jimenez match yellow.png
88'
Sergi Cardona Bermudez match yellow.png
89'
Kirian Rodriiguez match yellow.png
90'
90'
match pen 1 - 2 Ilkay Gundogan
Daley Sinkgraven match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
6
21
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
391
 
Số đường chuyền
 
480
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
14
13
 
Đánh đầu
 
17
4
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
11
10
 
Ném biên
 
26
3
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
60
 
Pha tấn công
 
126
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Enzo Loiodice
18
Daley Sinkgraven
19
Marc Cardona
24
Pejino
22
Omenuke Mfulu
16
Sory Kaba
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
29
Inaki Gonzalez
1
Aaron Escandell
31
Juanma Herzog
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
35
Alex González
Las Palmas Las Palmas 4-3-3
Barcelona Barcelona 4-3-3
13
Valles
3
Bermudez
15
Marmol
23
Oubina
4
Suarez
20
Rodriiguez
8
Perrone
5
Jimenez
10
Moleiro
9
Ramirez
17
Haddadi
13
Sotorres
2
Cancelo
4
Silva
23
Kounde
3
Balde
21
Jong
22
Gundogan
20
Carnicer
11
Belloli,Raphinha
9
Lewandowski
7
Torres

Substitutes

19
Vitor Hugo Roque Ferreira
15
Andreas Christensen
14
Joao Felix Sequeira
27
Lamine Yamal
32
Fermin Lopez
39
Hector Fort
33
Pau Cubarsí
26
Ander Astralaga
18
Oriol Romeu Vidal
31
Diego Kochen
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Enzo Loiodice 12
Daley Sinkgraven 18
Marc Cardona 19
Pejino 24
Omenuke Mfulu 22
Sory Kaba 16
Cristian Ignacio Herrera Perez 7
Inaki Gonzalez 29
Aaron Escandell 1
Juanma Herzog 31
Marvin Olawale Akinlabi Park 2
Alex González 35
Barcelona Barcelona
19 Vitor Hugo Roque Ferreira
15 Andreas Christensen
14 Joao Felix Sequeira
27 Lamine Yamal
32 Fermin Lopez
39 Hector Fort
33 Pau Cubarsí
26 Ander Astralaga
18 Oriol Romeu Vidal
31 Diego Kochen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 72.33%
12 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (14trận)
Chủ Khách
Barcelona (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
4

Las Palmas Las Palmas

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 3 1 1 6 3 50% 4 0 17 7.09
17 Munir El Haddadi Cánh phải 1 1 0 4 2 50% 0 0 5 6.96
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 1 0 17 15 88.24% 1 0 20 6.5
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.51
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.5
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 6.43
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 0 0 3 10 9 90% 0 0 14 6.44
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.46
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 10 66.67% 1 1 29 6.8
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 22 6.68
8 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 14 100% 0 0 22 6.64

Barcelona Barcelona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 1 0 17 5.99
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 3 10 6.4
20 Sergi Roberto Carnicer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.89
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.22
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 2 35 6.27
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 38 6.64
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 1 1 35 6.08
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 3 0 25 6.19
7 Ferran Torres Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.9
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 40 6.15
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 15 6.34
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 27 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi