Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
4.40
4.40
X
3.50
3.50
2
1.76
1.76
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.80
0.80
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Lahti
Phút
KuPs
16'
0 - 1 Janis Ikaunieks
50'
Henry Uzochokwu Unuorah
Ra sân: Henri Toivomaki
Ra sân: Henri Toivomaki
Teemu Penninkangas
51'
Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
58'
Pyry Lampinen
Ra sân: Macoumba Kandji
Ra sân: Macoumba Kandji
58'
61'
Nika Sitchinava
Ra sân: Tim Vayrynen
Ra sân: Tim Vayrynen
71'
Janis Ikaunieks
Matti Klinga
Ra sân: Arttu Heinonen
Ra sân: Arttu Heinonen
74'
75'
Santeri Haarala
Ra sân: Janis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
75'
Talles
Ra sân: Joona Veteli
Ra sân: Joona Veteli
Eduards Emsis
86'
Albion Ademi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
KuPs
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
3
25
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
12
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
6
3
Cứu thua
1
108
Pha tấn công
119
69
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Lahti
4-3-3
KuPs
4-3-3
25
Chapinal
26
Memolla
27
Penninkangas
70
Emsis
5
Kouassivi-Beniss...
10
Virta
77
Ademi
20
Heinonen
7
Zeqiri
99
Kandji
17
Sejdiu
21
Kreidl
22
Toivomaki
2
Ricardo
3
Tomas
33
Hamalainen
19
Santos
10
Ikaunieks
8
Dahlstrom
7
Veteli
9
Vayrynen
25
Antwi
Đội hình dự bị
Lahti
Geoffrey Chinedu Charles
9
Loorents Hertsi
22
Matti Klinga
8
Berat Kose
23
Pyry Lampinen
11
Anton Munukka
30
Samuel Pasanen
6
KuPs
29
Santeri Haarala
17
Iiro Jarvinen
14
Anton Popovitch
18
Nika Sitchinava
11
Talles
15
Henry Uzochokwu Unuorah
1
Otso Virtanen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
53.67%
17.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (37trận)
Chủ
Khách
KuPs (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
11
2
HT-H/FT-T
2
5
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
4
0
3
HT-B/FT-H
3
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
4
2
3
7