Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.85
2.85
X
3.20
3.20
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.83
0.83
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Lahti
Phút
KuPs
14'
0 - 1 Diogo Tomas
Kiến tạo: Niba MacDonald
Kiến tạo: Niba MacDonald
18'
0 - 2 Santeri Haarala
Kiến tạo: Urho Nissila
Kiến tạo: Urho Nissila
Jean-Cristophe Coubronne
26'
Geoffrey Chinedu Charles 1 - 2
Kiến tạo: Kari Arkivuo
Kiến tạo: Kari Arkivuo
33'
Matti Klinga
46'
Altin Zeqiri
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
46'
Teemu Penninkangas
49'
Macoumba Kandji
Ra sân: Matti Klinga
Ra sân: Matti Klinga
55'
Henri Eninful
56'
57'
Usman Sale
Ra sân: Iiro Jarvinen
Ra sân: Iiro Jarvinen
57'
Axel Vidjeskog
Ra sân: Tommi Jyry
Ra sân: Tommi Jyry
58'
1 - 3 Urho Nissila
Kiến tạo: Santeri Haarala
Kiến tạo: Santeri Haarala
Eemeli Virta
Ra sân: Henri Eninful
Ra sân: Henri Eninful
61'
65'
Philip Hellquist
Ra sân: Santeri Haarala
Ra sân: Santeri Haarala
Jasin-Amin Assehnoun
78'
79'
Urho Nissila
Altin Zeqiri 2 - 3
80'
82'
Diogo Tomas
Altin Zeqiri
82'
87'
2 - 4 Usman Sale
Loorents Hertsi
Ra sân: Kari Arkivuo
Ra sân: Kari Arkivuo
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
KuPs
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
3
24
Sút Phạt
18
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
17
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
4
1
Cứu thua
2
101
Pha tấn công
84
41
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Lahti
KuPs
11
Assehnoun
9
Charles
20
Eninful
8
Klinga
6
Hervas
13
Coubronne
27
Penninkangas
2
Lahti
25
Chapinal
15
Arkivuo
17
Sejdiu
33
Hamalainen
21
Kreidl
23
Carrillo
17
Jarvinen
16
Jyry
25
Nissila
3
Tomas
19
Adjei-Boateng
4
Niba
29
Haarala
10
Sebban
Đội hình dự bị
Lahti
Loorents Hertsi
22
Altin Zeqiri
7
Joona Tiainen
31
Eemeli Virta
10
Kristian Yli Hietanen
23
Lassi Forss
16
Macoumba Kandji
59
KuPs
30
Joel Vartiainen
7
Usman Sale
1
Otso Virtanen
9
Philip Hellquist
20
Arttu Heinonen
14
Anton Popovitch
26
Axel Vidjeskog
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
33.33%
17.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (37trận)
Chủ
Khách
KuPs (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
11
2
HT-H/FT-T
2
5
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
4
0
2
HT-B/FT-H
3
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
4
2
3
7