Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.47
1.47
X
4.00
4.00
2
6.70
6.70
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Lahti
Phút
KTP Kotka
Eemeli Virta 1 - 0
12'
Eemeli Virta
42'
46'
Anton Eerol
Ra sân: Niklas Leinonen
Ra sân: Niklas Leinonen
54'
David Ramadingaye
55'
Tiquinho
Pyry Lampinen
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
59'
Geoffrey Chinedu Charles 2 - 0
66'
71'
Johannes Laaksonen
Ra sân: Tiquinho
Ra sân: Tiquinho
71'
Thomas Agyiri
71'
Matias Paavola
Ra sân: Diawandou Diagne
Ra sân: Diawandou Diagne
Lassi Forss
Ra sân: Loorents Hertsi
Ra sân: Loorents Hertsi
74'
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Matti Klinga
Ra sân: Matti Klinga
74'
Pyry Lampinen 3 - 0
80'
Kristian Yli Hietanen
83'
Teemu Penninkangas
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
83'
84'
Mahamadou Sissoko
Ra sân: David Ramadingaye
Ra sân: David Ramadingaye
Teemu Penninkangas
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
KTP Kotka
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
14
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
110
Pha tấn công
80
42
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Lahti
KTP Kotka
15
Arkivuo
25
Chapinal
17
Sejdiu
20
Eninful
22
Hertsi
9
Charles
6
Hervas
7
Zeqiri
10
Virta
8
Klinga
5
Viitikko
1
Lepola
14
Tiquinho
24
Leinonen
8
Martin
27
Finnas
10
Makijarvi
18
Agyiri
5
Ogungbaro
32
Ramadingaye
4
Voutilainen
22
Diagne
Đội hình dự bị
Lahti
Lassi Forss
16
Teemu Penninkangas
27
Joona Tiainen
31
Kristian Yli Hietanen
23
Pyry Lampinen
21
KTP Kotka
25
Pyry Piirainen
26
Matias Paavola
21
Matias Tamminen
6
Johannes Laaksonen
88
Mahamadou Sissoko
23
Matias Lindfors
19
Anton Eerol
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
53.67%
17.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (37trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
3
HT-H/FT-T
2
5
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
4
2
3
9