Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.96
0.96
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.82
0.82
1
1.68
1.68
X
3.80
3.80
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Lahti
Phút
IFK Mariehamn
28'
Calle Svensson
Macoumba Kandji
45'
Arlind Sejdiu
Ra sân: Pyry Lampinen
Ra sân: Pyry Lampinen
46'
50'
0 - 1 Eero Tamminen
59'
Emile Paul Tendeng
Ra sân: Vahid Hambo
Ra sân: Vahid Hambo
59'
Riku Sjoroos
Ra sân: Eero Tamminen
Ra sân: Eero Tamminen
Altin Zeqiri
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
61'
Macoumba Kandji 1 - 1
68'
74'
Kennedy Igboananike
Ra sân: Joel Mattsson
Ra sân: Joel Mattsson
74'
Oscar Wiklof
Ra sân: Yanga Baliso
Ra sân: Yanga Baliso
Loorents Hertsi
Ra sân: Timi Tapio Lahti
Ra sân: Timi Tapio Lahti
75'
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Matti Klinga
Ra sân: Matti Klinga
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
IFK Mariehamn
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
9
16
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
4
Cứu thua
9
137
Pha tấn công
96
67
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Lahti
IFK Mariehamn
9
Charles
8
Klinga
10
Virta
6
Hervas
13
Coubronne
2
Lahti
21
Lampinen
5
Viitikko
59
Kandji
15
Arkivuo
25
Chapinal
21
Maenpaa
88
Forsman
11
Hambo
28
Nissinen
18
Olawale
16
Baliso
3
Buwalda
20
Tamminen
23
Sumusalo
26
Mattsson
5
Svensson
Đội hình dự bị
Lahti
Loorents Hertsi
22
Kristian Yli Hietanen
23
Altin Zeqiri
7
Anton Munukka
30
Arlind Sejdiu
17
Lassi Forss
16
IFK Mariehamn
22
Aapo Maenpaa
10
Emile Paul Tendeng
7
Riku Sjoroos
27
Oscar Wiklof
1
Marc Nordqvist
4
Frankline Okoye
77
Kennedy Igboananike
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
9.33
3
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
17.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (37trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
9
HT-H/FT-T
2
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
6
1
HT-B/FT-H
3
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
4
HT-B/FT-B
4
2
4
1