Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.84
0.84
1
2.19
2.19
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Lahti
Phút
HIFK
Henri Eninful
13'
41'
Jusif Ali
Loorents Hertsi
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
46'
55'
Jani Backman
Macoumba Kandji
57'
Loorents Hertsi
58'
Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Macoumba Kandji
Ra sân: Macoumba Kandji
64'
67'
Juanan Entrena
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
67'
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Jani Backman
Ra sân: Jani Backman
76'
Aldayr Hernandez
76'
Erikson Carlos Batista dos Santos
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
Matti Klinga
83'
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Matti Klinga
Ra sân: Matti Klinga
83'
86'
Jukka Halme
Ra sân: Jake Dunwoody
Ra sân: Jake Dunwoody
88'
Felipe Saez Carrillo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
HIFK
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
1
17
Sút Phạt
20
52%
Kiểm soát bóng
48%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
15
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
4
95
Pha tấn công
124
55
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Lahti
HIFK
15
Arkivuo
25
Chapinal
17
Sejdiu
59
Kandji
8
Klinga
10
Virta
13
Coubronne
2
Lahti
5
Viitikko
20
Eninful
11
Assehnoun
31
Isaksson
7
Ali
22
Hradecky
16
Palmasto
88
Hing-Glover
35
Ward
23
Hernandez
5
Carrillo
10
Yaghoubi
17
Backman
6
Dunwoody
Đội hình dự bị
Lahti
Lassi Forss
16
Kristian Yli Hietanen
23
Joona Tiainen
31
Pyry Lampinen
21
Loorents Hertsi
22
Geoffrey Chinedu Charles
9
HIFK
11
Aatu Kujanpaa
8
Jukka Halme
14
Erikson Carlos Batista dos Santos
99
Jeremiah Streng
20
Mosawer Ahadi
9
Juanan Entrena
1
Markus Uusitalo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
42.67%
17.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (37trận)
Chủ
Khách
HIFK (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
1
HT-H/FT-T
2
5
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
0
0
HT-B/FT-H
3
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
4
2
0
0