ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 7, 24/09 Vòng
Kyrgyzstan
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Nga
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.91
-2
0.93
O 3.25
1.01
U 3.25
0.81
1
10.00
X
6.30
2
1.16
Hiệp 1
+0.75
1.06
-0.75
0.78
O 1.25
0.80
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Phút
Nga Nga
Alimardon Shukurov 1 - 0 match goal
23'
30'
match pen 1 - 1 Alexander Sobolev
Farhad Musabekov match yellow.png
42'
46'
match change Andrey Mostovoy
Ra sân: Daniil Krugovoy
46'
match change Giorgi Djikia
Ra sân: Danil Glebov
46'
match change Aleksandr Silyanov
Ra sân: Maksim Osipenko
Alexander Mishchenko
Ra sân: Bekjan Saginbaev
match change
46'
46'
match change Daniil Khlusevich
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
46'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Alexander Sobolev
46'
match change Artem Makarchuk
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
46'
match change Dmitriy Barinov
Ra sân: Sergey Borodin
46'
match change Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Fomin
46'
match change Maksim Glushenkov
Ra sân: Roman Ezhov
Sherali Yuldashev
Ra sân: Mirlan Murzaev
match change
69'
Gulzhigit Alykulov
Ra sân: Farhad Musabekov
match change
69'
Christian Brauzman
Ra sân: Aizar Akmatov
match change
69'
89'
match goal 1 - 2 Daniil Utkin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Nga Nga
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Murolimzhon Akhmedov
17
Gulzhigit Alykulov
9
Ernist Batyrkanov
6
Christian Brauzman
16
Sultan Chomoev
21
Nikolay Davydov
20
Baktyiar Duishobekov
4
Kayrat Izakov
19
Adilet Kanybekov
14
Alexander Mishchenko
13
Kirill Pryadkin
7
Tursunali Rustamov
24
Danila Sokircenko
25
Sherali Yuldashev
Kyrgyzstan Kyrgyzstan 3-4-3
Nga Nga 3-4-3
1
Tokotaev
2
Kichin
3
Kozubaev
5
Akmatov
11
Saginbaev
12
Abdurakhmanov
23
Atabaev
18
Uulu
22
Shukurov
10
Murzaev
8
Musabekov
39
Safonov
5
Osipenko
15
Glebov
25
Borodin
4
Karavaev
22
Kovalenko
8
Fomin
3
Krugovoy
21
Ezhov
7
Sobolev
10
Bakaev

Substitutes

28
Dmitriy Barinov
14
Fedor Chalov
23
Giorgi Djikia
2
Maksim Glushenkov
12
Mikhail Kerzhakov
1
Daniil Khlusevich
18
Nikolay Komlichenko
17
Daler Kuzyaev
6
Stanislav Magkeev
26
Artem Makarchuk
9
Andrey Mostovoy
11
Anton Shunin
27
Aleksandr Silyanov
20
Daniil Utkin
Đội hình dự bị
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Murolimzhon Akhmedov 15
Gulzhigit Alykulov 17
Ernist Batyrkanov 9
Christian Brauzman 6
Sultan Chomoev 16
Nikolay Davydov 21
Baktyiar Duishobekov 20
Kayrat Izakov 4
Adilet Kanybekov 19
Alexander Mishchenko 14
Kirill Pryadkin 13
Tursunali Rustamov 7
Danila Sokircenko 24
Sherali Yuldashev 25
Nga Nga
28 Dmitriy Barinov
14 Fedor Chalov
23 Giorgi Djikia
2 Maksim Glushenkov
12 Mikhail Kerzhakov
1 Daniil Khlusevich
18 Nikolay Komlichenko
17 Daler Kuzyaev
6 Stanislav Magkeev
26 Artem Makarchuk
9 Andrey Mostovoy
11 Anton Shunin
27 Aleksandr Silyanov
20 Daniil Utkin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua
3 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 6.33
38.67% Kiểm soát bóng 60.33%
14.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyrgyzstan (3trận)
Chủ Khách
Nga (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2