Diễn biến chính
Rikito Inoue
38'
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Daigo Araki
46'
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
46'
55'
Masaki Ikeda
Kosuke Taketomi
56'
Shimpei Fukuoka
56'
Kousuke Shirai
Ra sân: Takuya Ogiwara
65'
71'
Yuki Ohashi
Ra sân: Masaki Ikeda
71'
Tarik Elyounossi
Ra sân: Akimi Barada
Genki Omae
Ra sân: Yuta Toyokawa
72'
83'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Satoshi Tanaka
83'
Taiga Hata
Ra sân: Ryo Takahashi
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Kosuke Taketomi
86'
87'
0 - 1 Shuto Machino
Kiến tạo: Taiga Hata
89'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shuto Machino
Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
21
Đánh đầu thành công
20
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5
37.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
9.33
Phạm lỗi
15.67
1.9
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.4
5.4
Phạt góc
3.7
1.4
Thẻ vàng
2
5.9
Sút trúng cầu môn
4
39.9%
Kiểm soát bóng
53.9%
10.3
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)