ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 19/10 Vòng 34
Kyoto Sanga 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Sagan Tosu 1
Sanga Stadium by Kyocera
Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
1.67
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
Gu SungYun match red
10'
Gakuji Ota
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
14'
Shimpei Fukuoka match yellow.png
47'
58'
match change Keisuke Sakaiya
Ra sân: Yuki Horigome
58'
match change Daichi Suzuki
Ra sân: Cayman Togashi
Marco Tulio Oliveira Lemos 1 - 0 match goal
65'
66'
match yellow.png Wataru Harada
Yuta Miyamoto match yellow.png
66'
70'
match change Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Vykintas Slivka
Daiki Kaneko
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
70'
70'
match change Yusuke Maruhashi
Ra sân: Kim Tae Hyeon
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Kyo Sato
match change
80'
80'
match change Seiji Kimura
Ra sân: Akito Fukuta
Sora Hiraga
Ra sân: Taiki Hirato
match change
80'
Temma Matsuda
Ra sân: Rafael Papagaio
match change
80'
90'
match red Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Shinnosuke Fukuda 2 - 0 match goal
90'
90'
match var Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Sagan Tosu Sagan Tosu
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
224
 
Số đường chuyền
 
398
64%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
1
16
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
6
14
 
Long pass
 
15
80
 
Pha tấn công
 
62
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Gakuji Ota
19
Daiki Kaneko
5
Hisashi Appiah Tawiah
18
Temma Matsuda
31
Sora Hiraga
28
Toichi Suzuki
77
Murilo de Souza Costa
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-1-4-2
94
SungYun
44
Sato
50
Suzuki
24
Miyamoto
2
Fukuda
39
Hirato
10
Fukuoka
7
Kawasaki
9
Lemos
99
Papagaio
23
Toyokawa
71
Ir-Kyu
42
Harada
2
Yamazaki
20
Hyeon
33
Nishiya
8
Nakahara
21
Horigome
77
Slivka
6
Fukuta
99
Santos
22
Togashi

Substitutes

32
Keisuke Sakaiya
47
Daichi Suzuki
70
Jandir Breno Souza Silva
28
Yusuke Maruhashi
3
Seiji Kimura
31
Masahiro Okamoto
25
Ryohei Watanabe
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Gakuji Ota 26
Daiki Kaneko 19
Hisashi Appiah Tawiah 5
Temma Matsuda 18
Sora Hiraga 31
Toichi Suzuki 28
Murilo de Souza Costa 77
Sagan Tosu Sagan Tosu
32 Keisuke Sakaiya
47 Daichi Suzuki
70 Jandir Breno Souza Silva
28 Yusuke Maruhashi
3 Seiji Kimura
31 Masahiro Okamoto
25 Ryohei Watanabe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
37.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (45trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
9
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
7
3
1
HT-B/FT-B
3
3
7
3

Kyoto Sanga Kyoto Sanga

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 6.9
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.4
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.6
99 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.6
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.6
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.7
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 2 0 10 6.3

Sagan Tosu Sagan Tosu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
77 Vykintas Slivka Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.7
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.6
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 5 0 0% 0 0 6 6.6
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.8
20 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.5
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
33 Kento Nishiya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi