ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 07/08 Vòng 25
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Nagoya Grampus 1
Sanga Stadium by Kyocera
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.90
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 1
1.15
U 1
0.68

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
5'
match goal 0 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
19'
match goal 0 - 2 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kiến tạo: Yuya Yamagishi
Temma Matsuda
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
46'
47'
match red Takuya Uchida
52'
match change Yuki Nogami
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Rafael Papagaio 1 - 2
Kiến tạo: Taichi Hara
match goal
59'
65'
match yellow.png Tsukasa Morishima
67'
match change Takuya Shigehiro
Ra sân: Tsukasa Morishima
67'
match change Ha Chang Rae
Ra sân: Ryuji Izumi
Taichi Hara 2 - 2
Kiến tạo: Taiki Hirato
match goal
71'
Taichi Hara Goal awarded match var
74'
78'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
78'
match change Kasper Junker
Ra sân: Yuya Yamagishi
Marco Tulio Oliveira Lemos 3 - 2
Kiến tạo: Taiki Hirato
match goal
79'
Kyo Sato
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
match change
90'
Sora Hiraga
Ra sân: Rafael Papagaio
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
23
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
318
 
Số đường chuyền
 
273
73%
 
Chuyền chính xác
 
64%
20
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
28
9
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
29
82
 
Pha tấn công
 
76
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Temma Matsuda
44
Kyo Sato
31
Sora Hiraga
26
Gakuji Ota
96
Lucas da Cruz Oliveira
28
Toichi Suzuki
48
Ryuma Nakano
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
94
SungYun
6
Yuto
50
Suzuki
5
Tawiah
24
Miyamoto
19
Kaneko
10
Fukuoka
39
Hirato
14
Hara
99
Papagaio
9
Lemos
1
Langerak
34
Uchida
20
Mikuni
24
Kawazura
27
Nakayama
15
Inagaki
8
Shiihashi
7
Izumi
14
Morishima
11
Yamagishi
10
2
Oliveira

Substitutes

2
Yuki Nogami
3
Ha Chang Rae
19
Takuya Shigehiro
66
Ryosuke Yamanaka
77
Kasper Junker
16
Yohei Takeda
33
Taichi Kikuchi
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Temma Matsuda 18
Kyo Sato 44
Sora Hiraga 31
Gakuji Ota 26
Lucas da Cruz Oliveira 96
Toichi Suzuki 28
Ryuma Nakano 48
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
2 Yuki Nogami
3 Ha Chang Rae
19 Takuya Shigehiro
66 Ryosuke Yamanaka
77 Kasper Junker
16 Yohei Takeda
33 Taichi Kikuchi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 5
37.33% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (45trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
6
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
7
4
1
HT-B/FT-B
3
3
6
9

Kyoto Sanga Kyoto Sanga

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 2 38 7
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 1 0 0 36 28 77.78% 0 4 49 6.6
6 Misao Yuto Trung vệ 0 0 2 27 17 62.96% 2 0 55 5.8
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 0 0 5 31 25 80.65% 11 0 48 8.2
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 3 2 1 28 15 53.57% 3 3 43 8.1
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.6
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 2 1 1 22 18 81.82% 3 1 47 6.5
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 30 83.33% 1 0 50 6.9
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.5
99 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 5 2 1 14 10 71.43% 1 0 29 7
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 1 0 1 36 33 91.67% 0 5 47 6.8
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 30 78.95% 1 1 59 6.8
31 Sora Hiraga Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.4

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 0 36 6.3
66 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 5 0 13 6.5
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 3 3 1 8 4 50% 0 3 17 8.8
2 Yuki Nogami Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 0 4 21 6.4
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 29 22 75.86% 0 2 38 6.5
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 10 6.8
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 2 13 10 76.92% 1 3 28 7.1
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 2 19 14 73.68% 4 0 32 7
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 3 0 1 17 13 76.47% 0 2 29 7.2
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 27 24 88.89% 0 0 38 6.8
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 1 20 5.7
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 9 42.86% 0 2 42 6.5
3 Ha Chang Rae Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 17 6.4
19 Takuya Shigehiro Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 14 6.4
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 1 0 0 24 17 70.83% 3 0 54 6.7
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 1 25 13 52% 0 4 40 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi