Diễn biến chính
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Shohei Takeda
46'
Shimpei Fukuoka
49'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Takumi Miyayoshi
55'
Daigo Araki
Ra sân: Kousuke Shirai
60'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Shimpei Fukuoka
60'
62'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
Kazuki Tanaka
Ra sân: Takuya Ogiwara
67'
76'
Manabu Saito
Ra sân: Noriyoshi Sakai
90'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
0 - 1 Maruyama Yuuichi
Kiến tạo: Manabu Saito
Thống kê kỹ thuật
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
5
37.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
9.33
Phạm lỗi
10.33
1.9
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.1
5.4
Phạt góc
4
1.4
Thẻ vàng
1.4
5.9
Sút trúng cầu môn
4.7
39.9%
Kiểm soát bóng
45%
10.3
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)