ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 06/08 Vòng 22
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Kashiwa Reysol
Sanga Stadium by Kyocera
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.76
O 2.25
0.73
U 2.25
0.92
1
2.05
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
29'
match goal 0 - 1 Mao Hosoya
Mark Bonner match yellow.png
39'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Mark Bonner
match change
46'
Teppei Yachida
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
46'
Misao Yuto
Ra sân: Kyo Sato
match change
46'
Teppei Yachida Goal cancelled match var
56'
58'
match change Keiya Sento
Ra sân: Kota Yamada
Taichi Hara
Ra sân: Kosuke Kinoshita
match change
59'
60'
match yellow.png Takumi Tsuchiya
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
70'
73'
match change Yugo Tatsuta
Ra sân: Tomoya Inukai
73'
match change Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Sachiro Toshima
87'
match change Jay Roy Grot
Ra sân: Mao Hosoya
87'
match change Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Takumi Tsuchiya
Misao Yuto match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Matheus Goncalves Savio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
352
 
Số đường chuyền
 
252
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
14
91
 
Pha tấn công
 
101
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hisashi Appiah Tawiah
6
Misao Yuto
25
Teppei Yachida
14
Taichi Hara
9
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
94
Gu SungYun
18
Temma Matsuda
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
26
Ota
44
Sato
3
Asada
4
Inoue
20
Fukuda
39
Bonner
19
Kaneko
10
Fukuoka
17
Kinoshita
11
Yamasaki
23
Toyokawa
46
Matsumoto
16
Katayama
13
Inukai
4
Koga
3
Rodrigues
28
Toshima
5
Takamine
34
Tsuchiya
10
Savio
11
Yamada
19
Hosoya

Substitutes

41
Keiya Sento
50
Yugo Tatsuta
14
Tomoya Koyamatsu
2
Hiromu Mitsumaru
17
Jay Roy Grot
31
Tatsuya Morita
23
Wataru Iwashita
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Hisashi Appiah Tawiah 5
Misao Yuto 6
Teppei Yachida 25
Taichi Hara 14
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 9
Gu SungYun 94
Temma Matsuda 18
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
41 Keiya Sento
50 Yugo Tatsuta
14 Tomoya Koyamatsu
2 Hiromu Mitsumaru
17 Jay Roy Grot
31 Tatsuya Morita
23 Wataru Iwashita

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
37.33% Kiểm soát bóng 42.33%
9.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (45trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
6
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
4
2
6
3
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
7
1
2
HT-B/FT-B
3
3
8
2

Kyoto Sanga Kyoto Sanga

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 2 7 6.6
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 3 1 1 6 4 66.67% 0 1 19 7
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 46 6.6
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 18 6.4
6 Misao Yuto Trung vệ 0 0 1 12 8 66.67% 0 3 27 7
11 Ryogo Yamasaki Tiền đạo cắm 0 0 0 28 15 53.57% 0 6 38 6.9
3 Shogo Asada Trung vệ 1 0 0 42 23 54.76% 0 4 51 6.4
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 1 6 6.8
4 Rikito Inoue Trung vệ 1 0 0 37 28 75.68% 0 2 51 6.4
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 27 64.29% 0 1 49 6.5
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 22 6.6
25 Teppei Yachida Tiền vệ công 1 0 1 27 22 81.48% 0 0 36 6.8
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 2 44 6.6
39 Mark Bonner 0 0 1 12 6 50% 0 0 15 6.5
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 1 0 0 10 4 40% 0 1 27 6.9
20 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 17 54.84% 0 0 57 6.8

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tomoya Inukai Trung vệ 2 0 1 22 14 63.64% 0 2 27 6.8
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 11 52.38% 0 1 42 6.8
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.5
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 1 0 4 22 14 63.64% 0 1 50 7.4
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 16 69.57% 0 3 52 7.3
17 Jay Roy Grot Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 10 6.5
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.5
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 0 5 38 7.4
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 3 0 0% 0 1 6 6.6
41 Keiya Sento Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.5
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 1 20 6.6
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 1 0 1 15 11 73.33% 0 2 25 6.4
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 4 1 0 17 13 76.47% 0 2 42 7.4
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 14 58.33% 0 2 36 6.6
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 1 35 10 28.57% 0 0 42 7.3
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 8 57.14% 0 3 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi