Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.09
1.09
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.04
1.04
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Kashiwa Reysol
Shohei Takeda 1 - 0
7'
25'
1 - 1 Yuki Honda(OW)
49'
Takumi Kamijima
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
54'
67'
Keiya Shiihashi
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
71'
Genki Omae
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
71'
Fuki Yamada
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
74'
77'
Rodrigo
Ra sân: Takumi Tsuchiya
Ra sân: Takumi Tsuchiya
77'
Yuki Muto
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
90'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
90'
Kaito Mori
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
90'
Kengo Kitazume
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Ra sân: Naoki Kawaguchi
90'
1 - 2 Yuki Muto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Kashiwa Reysol
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
5
12
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
428
Số đường chuyền
352
13
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
3
13
Thử thách
17
97
Pha tấn công
106
31
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-1-2-3
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
21
Kamifukumoto
17
Ogiwara
6
Honda
3
Asada
10
Fukuoka
31
Inoue
16
Takeda
24
Kawasaki
18
Matsuda
23
Toyokawa
7
Taketomi
21
Sasaki
3
Takahashi
44
Kamijima
32
Tanaka
6
Shiihashi
24
Kawaguchi
22
Fagundes
34
Tsuchiya
2
Mitsumaru
19
Hosoya
14
Koyamatsu
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Alan Lima Carius
41
Origbaajo Ismaila
39
Holneiker Mendes Marreiros
4
Genki Omae
50
Maduabuchi Peter Utaka
9
Tomoya Wakahara
1
Fuki Yamada
27
Kashiwa Reysol
13
Kengo Kitazume
27
Masatoshi MIHARA
39
Kaito Mori
31
Tatsuya Morita
9
Yuki Muto
29
Rodrigo
15
Someya Yuta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1.67
11
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1.67
10.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
11.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (36trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
5
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
5
1
2
HT-B/FT-B
2
2
8
2