ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 24/08 Vòng 28
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
FC Tokyo
Sanga Stadium by Kyocera
Ít mây, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.05
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.35
X
3.18
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Rafael Papagaio 1 - 0
Kiến tạo: Taiki Hirato
match goal
2'
Shinnosuke Fukuda match yellow.png
16'
Taichi Hara 2 - 0
Kiến tạo: Taiki Hirato
match goal
36'
Taichi Hara match yellow.png
39'
46'
match change Soma Anzai
Ra sân: Yuto Nagatomo
Taiki Hirato 3 - 0
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
match goal
50'
Takuji Yonemoto match yellow.png
54'
58'
match change Keigo Higashi
Ra sân: Soma Anzai
69'
match change Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Ryotaro Araki
69'
match change Everton Galdino Moreira
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Sota Kawasaki
Ra sân: Takuji Yonemoto
match change
69'
83'
match change Kota Tawaratsumida
Ra sân: Keita Endo
Sora Hiraga
Ra sân: Rafael Papagaio
match change
83'
Sota Kawasaki match yellow.png
90'
Ryuma Nakano
Ra sân: Taiki Hirato
match change
90'
Murilo de Souza Costa
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
match change
90'
Taichi Hara Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
FC Tokyo FC Tokyo
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
252
 
Số đường chuyền
 
454
67%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
13
17
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
13
 
Long pass
 
17
75
 
Pha tấn công
 
81
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sota Kawasaki
31
Sora Hiraga
77
Murilo de Souza Costa
48
Ryuma Nakano
26
Gakuji Ota
20
Kazunari Kita
96
Lucas da Cruz Oliveira
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
FC Tokyo FC Tokyo 4-3-3
94
SungYun
44
Sato
50
Suzuki
24
Miyamoto
2
Fukuda
39
Hirato
10
Fukuoka
37
Yonemoto
14
Hara
99
Papagaio
9
Lemos
41
Nozawa
2
Nakamura
32
Doi
30
Oka
5
Nagatomo
8
Kou
71
Araki
37
Kei
39
Nakagawa
9
Oliveira
22
Endo

Substitutes

38
Soma Anzai
10
Keigo Higashi
98
Everton Galdino Moreira
11
Tsuyoshi Ogashiwa
33
Kota Tawaratsumida
13
Go Hatano
4
Yasuki Kimoto
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Sota Kawasaki 7
Sora Hiraga 31
Murilo de Souza Costa 77
Ryuma Nakano 48
Gakuji Ota 26
Kazunari Kita 20
Lucas da Cruz Oliveira 96
FC Tokyo FC Tokyo
38 Soma Anzai
10 Keigo Higashi
98 Everton Galdino Moreira
11 Tsuyoshi Ogashiwa
33 Kota Tawaratsumida
13 Go Hatano
4 Yasuki Kimoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
37.33% Kiểm soát bóng 52.33%
9.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (45trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
6
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
7
3
3
HT-B/FT-B
3
3
4
6

Kyoto Sanga Kyoto Sanga

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 13 76.47% 2 1 29 6.5
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 15 3 20% 0 1 20 7.2
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 2 17 7.1
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 2 2 4 34 23 67.65% 5 0 45 9
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 4 3 4 31 25 80.65% 3 8 48 8.3
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 2 0 2 22 16 72.73% 2 1 41 7.2
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 1 1 1 25 20 80% 1 4 38 7.2
99 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 5 4 1 15 13 86.67% 0 2 33 8.1
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 16 10 62.5% 0 1 22 7.2
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 14 56% 0 2 41 6.9
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 1 0 0 14 11 78.57% 2 0 39 7.4
31 Sora Hiraga Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 1 10 6.3
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 10 55.56% 4 1 50 7.1
48 Ryuma Nakano Midfielder 1 0 1 3 1 33.33% 0 0 6 6.6

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 33 6.3
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 41 6.7
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 52 94.55% 0 1 68 7.1
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 0 32 27 84.38% 0 3 47 6.7
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 1 1 24 6.6
22 Keita Endo Tiền vệ công 0 0 0 23 14 60.87% 1 4 36 6.8
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 59 49 83.05% 0 3 74 7
98 Everton Galdino Moreira Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 6 0 24 6.7
30 Teppei Oka Trung vệ 0 0 0 49 36 73.47% 0 5 61 6.1
2 Hotaka Nakamura Hậu vệ cánh phải 0 0 3 39 29 74.36% 3 4 67 7.1
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 1 23 16 69.57% 5 1 47 6.6
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 50 7.9
11 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.8
32 Kanta Doi Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 3 55 6.2
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 2 1 0 3 3 100% 1 0 8 7.1
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi