ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 01/06 Vòng 17
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Cerezo Osaka
Sanga Stadium by Kyocera
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
3.30
X
3.10
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
19'
match yellow.png Ryuya Nishio
33'
match goal 0 - 1 Leonardo de Sousa Pereira
Kiến tạo: Vitor Frezarin Bueno
Temma Matsuda 1 - 1 match goal
55'
68'
match yellow.png Capixaba
Kazunari Ichimi
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
72'
75'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
75'
match change Hirotaka Tameda
Ra sân: Capixaba
Sora Hiraga
Ra sân: Temma Matsuda
match change
77'
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Sota Kawasaki
match change
77'
89'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Lucas Fernandes
89'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
275
 
Số đường chuyền
 
440
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
106
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kazunari Ichimi
10
Shimpei Fukuoka
31
Sora Hiraga
26
Gakuji Ota
50
Yoshinori Suzuki
11
Ryogo Yamasaki
13
Takumi Miyayoshi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
94
SungYun
44
Sato
3
Asada
24
Miyamoto
2
Fukuda
39
Hirato
19
Kaneko
7
Kawasaki
18
Matsuda
14
Hara
23
Toyokawa
21
Hyeon
2
Maikuma
33
Nishio
24
Toriumi
14
Funaki
10
Tanaka
25
Okuno
77
Fernandes
55
Bueno
27
Capixaba
9
Pereira

Substitutes

19
Hirotaka Tameda
13
Hiroshi Kiyotake
7
Satoki Uejo
34
Hiroto Yamada
31
Keisuke Shimizu
23
Tatsuya Yamashita
16
Hayato Okuda
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Kazunari Ichimi 22
Shimpei Fukuoka 10
Sora Hiraga 31
Gakuji Ota 26
Yoshinori Suzuki 50
Ryogo Yamasaki 11
Takumi Miyayoshi 13
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
19 Hirotaka Tameda
13 Hiroshi Kiyotake
7 Satoki Uejo
34 Hiroto Yamada
31 Keisuke Shimizu
23 Tatsuya Yamashita
16 Hayato Okuda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0.67
8 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 30%
7 Phạm lỗi 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (21trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
3
0
3
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Kyoto Sanga Kyoto Sanga

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Takumi Miyayoshi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 4 2 0 9 6 66.67% 0 2 23 7.2
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 1 38 13 34.21% 0 0 44 6.6
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Ryogo Yamasaki Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 3 1 1 38 18 47.37% 6 1 50 6.6
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 2 6 6.6
3 Shogo Asada Trung vệ 1 0 0 21 14 66.67% 0 2 28 6.7
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 2 2 4 21 9 42.86% 3 6 40 7
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 1 1 1 16 14 87.5% 1 1 24 7.6
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 40 7.2
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.7
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 23 17 73.91% 0 2 31 7.3
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 0 3 37 6.7
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 1 31 24 77.42% 0 0 54 6.5
31 Sora Hiraga Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.5
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 2 0 1 20 12 60% 4 1 41 6.5

Cerezo Osaka Cerezo Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Tatsuya Yamashita Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Hiroshi Kiyotake Tiền vệ công 0 0 1 23 14 60.87% 0 0 24 6.8
31 Keisuke Shimizu Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 37 19 51.35% 0 2 46 8
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 3 54 42 77.78% 0 4 67 7.3
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 1 0 16 11 68.75% 0 4 33 6.6
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 0 0 1 39 32 82.05% 2 3 48 6.9
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 1 1 28 20 71.43% 10 4 55 7.4
27 Capixaba Cánh trái 2 0 0 15 10 66.67% 2 0 30 7.1
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 3 3 49 7.4
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 54 44 81.48% 0 6 64 6.7
34 Hiroto Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.6
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
10 Shunta Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 41 80.39% 0 2 61 6.7
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 27 77.14% 3 2 59 6.8
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 48 6.6
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi