Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.89
0.89
-0.75
0.89
0.89
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.81
0.81
1
4.50
4.50
X
4.20
4.20
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.86
0.86
O
1
0.94
0.94
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Kuwait
Phút
Iraq
7'
Rebin Sulaka
46'
Ali Jasim El-Aibi
Ra sân: Ali Al-Hamadi
Ra sân: Ali Al-Hamadi
Eid Naser Al Rashedi
Ra sân: Faisal Zayed Alharbi
Ra sân: Faisal Zayed Alharbi
63'
Hamad Al-Harbi
Ra sân: Sultan Al Enezi
Ra sân: Sultan Al Enezi
64'
Hussain Ashkanani
Ra sân: Ahmad Al-Dhefiri
Ra sân: Ahmad Al-Dhefiri
64'
Athbi Shehab
Ra sân: Redha Hani
Ra sân: Redha Hani
64'
Moath Al-Enezi
Ra sân: Meshari Al-Enezi
Ra sân: Meshari Al-Enezi
68'
73'
Hussein Ali
Ra sân: Mustafa Saadoon
Ra sân: Mustafa Saadoon
73'
Danilo Al-Saed
Ra sân: Ibraheem Bayesh
Ra sân: Ibraheem Bayesh
84'
Safa Hadi
Ra sân: Zidane Iqbal
Ra sân: Zidane Iqbal
89'
Mohanad Ali
Ra sân: Youssef Amyn
Ra sân: Youssef Amyn
90'
Danilo Al-Saed
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kuwait
Iraq
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
16
60%
Kiểm soát bóng
40%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
516
Số đường chuyền
347
86%
Chuyền chính xác
81%
15
Phạm lỗi
7
2
Cứu thua
2
5
Rê bóng thành công
7
1
Đánh chặn
5
20
Ném biên
18
6
Thử thách
6
38
Long pass
25
101
Pha tấn công
71
31
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Kuwait
5-3-2
Iraq
4-2-3-1
22
Abdulghafoor
3
Al-Enezi
6
Enezi
4
Hajiah
5
Alhajeri
2
Sanea
21
Daham
14
Hani
8
Al-Dhefiri
20
Sulaiman
10
Alharbi
12
Hachim
21
Saadoon
6
Tahseen
2
Sulaka
23
Doski
15
Yahia
16
Ammari
11
Iqbal
8
Bayesh
19
Amyn
9
Al-Hamadi
Đội hình dự bị
Kuwait
Salman Al-Awadhi
9
Rashed Dousari
19
Moath Al-Enezi
16
Abdulrahman Al-Fadhli
23
Hamad Al-Harbi
12
Eid Naser Al Rashedi
11
Hussain Ashkanani
7
Abdulrahman Kameel
1
Ali Khalaf
17
Youssef Majed Al Shammari
15
Salman Bormeya
13
Athbi Shehab
18
Iraq
14
Louai El Ani
3
Hussein Ali
1
Ali Kadhim
10
Mohanad Ali
13
Danilo Al-Saed
5
Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti
7
Safa Hadi
22
Hussein Hasan
18
Aymen Hussein
17
Ali Jasim El-Aibi
4
Suad Natiq
20
Osama Rashid
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.33
1
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
2.67
62.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
11.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kuwait (8trận)
Chủ
Khách
Iraq (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1