Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.97
0.97
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.90
0.90
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
KuPs
Phút
Vaasa VPS
18'
Samuel Lindeman
27'
0 - 1 Peter Godly Michael
Kiến tạo: Harrison Sawyer
Kiến tạo: Harrison Sawyer
34'
Evgeniy Bashkirov
70'
Miika Niemi
Ra sân: Samuel Lindeman
Ra sân: Samuel Lindeman
Jaakko Oksanen
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
72'
Saku Savolainen
Ra sân: Jake Jervis
Ra sân: Jake Jervis
79'
Arttu Heinonen
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
80'
Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Anton Popovitch
Ra sân: Anton Popovitch
82'
85'
Samu Alanko
Ra sân: Antti-Ville Raisanen
Ra sân: Antti-Ville Raisanen
89'
0 - 2 Peter Godly Michael
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
Vaasa VPS
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
9
10
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
6
Cứu thua
3
89
Pha tấn công
85
55
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
Vaasa VPS
3-4-3
1
Kreidl
25
Antwi
3
Collins
15
Cisse
18
Saarinen
10
Junior
14
Popovitch
26
Vidjeskog
9
Tuominen
23
Yengi
44
Jervis
1
Marttinen
5
Pitkanen
3
Pikkarainen
25
Lindeman
20
Reid
21
Ahiabu
34
Raisanen
4
Engstrom
14
2
Michael
44
Bashkirov
18
Sawyer
Đội hình dự bị
KuPs
Gabriel Bispo dos Santos
19
Taneli Hamalainen
33
Arttu Heinonen
17
Tony Miettinen
38
Jaakko Oksanen
13
Hemmo Riihimaki
12
Saku Savolainen
6
Vaasa VPS
77
Samu Alanko
13
Baba Mensah
23
Miika Niemi
2
Josep Nuorela
11
Savio Roberto
8
Sebastian Strandvall
15
Jonathan Viscosi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.33
9.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
Vaasa VPS (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
2
5
7
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
3
7
1
5