Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.02
1.02
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.79
0.79
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
KuPs
Phút
KTP Kotka
Arttu Heinonen 1 - 0
3'
Urho Nissila
19'
27'
David Ramadingaye
46'
Willian Pozo Venta
Arttu Heinonen 2 - 0
Kiến tạo: Jaakko Oksanen
Kiến tạo: Jaakko Oksanen
55'
62'
Mika
Ra sân: Aleksi Tarvonen
Ra sân: Aleksi Tarvonen
62'
Damiano Pecile
Ra sân: Gabriel Sandberg
Ra sân: Gabriel Sandberg
Tete Yengi
Ra sân: Jake Jervis
Ra sân: Jake Jervis
67'
Saku Savolainen
Ra sân: Pyry Lampinen
Ra sân: Pyry Lampinen
67'
72'
Lassi Nurmos
73'
Anttoni Huttunen
Ra sân: David Ramadingaye
Ra sân: David Ramadingaye
77'
Simo Roiha
Ra sân: Willian Pozo Venta
Ra sân: Willian Pozo Venta
77'
Alen Harbas
Ra sân: Miska Ylitolva
Ra sân: Miska Ylitolva
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Jaakko Oksanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
79'
Axel Vidjeskog
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
79'
Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Urho Nissila
Ra sân: Urho Nissila
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
KTP Kotka
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
7
86
Pha tấn công
74
72
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
KTP Kotka
3-5-2
1
Kreidl
25
Antwi
3
Collins
33
Hamalainen
18
Saarinen
10
Nissila
13
Oksanen
17
Heinonen
9
Tuominen
44
Jervis
11
Lampinen
1
Leislahti
3
Nurmos
4
Klinkenberg
14
Lehtiranta
19
Ylitolva
21
Sandberg
5
Ogungbaro
32
Ramadingaye
7
Makela
9
Tarvonen
11
Venta
Đội hình dự bị
KuPs
Sebastian Dahlstrom
8
Gabriel Bispo dos Santos
19
Samuli Miettinen
16
Hemmo Riihimaki
12
Saku Savolainen
6
Axel Vidjeskog
26
Tete Yengi
23
KTP Kotka
30
Alen Harbas
16
Anttoni Huttunen
29
Mika
25
Matias Niemela
18
Damiano Pecile
20
Simo Roiha
6
Valtteri Vesiaho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
33.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
7.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (39trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
2
7
3
HT-H/FT-T
4
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
7
3
9