Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.98
0.98
1
2.31
2.31
X
3.25
3.25
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
KuPs
Phút
Inter Turku
Axel Vidjeskog 1 - 0
Kiến tạo: Santeri Haarala
Kiến tạo: Santeri Haarala
31'
46'
Noah Nurmi
Ra sân: Arttu Hoskonen
Ra sân: Arttu Hoskonen
Lucas Rangel Nunes Goncalves
Ra sân: Arttu Heinonen
Ra sân: Arttu Heinonen
64'
66'
Matias Ojala
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
67'
Matias Ojala
Juho Pirttijoki
Ra sân: Urho Nissila
Ra sân: Urho Nissila
72'
74'
Timo Furuholm
74'
Juuso Hamalainen
Lucas Rangel Nunes Goncalves
75'
Santeri Haarala
77'
78'
Jasper Yrjas
Ra sân: Alejandro Sanz Sainz
Ra sân: Alejandro Sanz Sainz
Jordan Sebban
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
Inter Turku
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
10
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
4
0
Cứu thua
3
84
Pha tấn công
79
75
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
KuPs
Inter Turku
14
Popovitch
29
Haarala
20
Heinonen
22
Toivomaki
26
Vidjeskog
25
Nissila
3
Tomas
15
Unuorah
19
Adjei-Boateng
23
Carrillo
21
Kreidl
4
Ketting
22
Hoskonen
3
Hamalainen
10
Kallman
19
Paananen
25
Haukioja
8
Sainz
15
Furuholm
16
Kagayama
11
Javenpaa
12
Moisander
Đội hình dự bị
KuPs
Juho Pirttijoki
18
Lucas Rangel Nunes Goncalves
8
Jordan Sebban
10
Iiro Jarvinen
17
Tommi Jyry
16
Aniekpeno Udo
13
Sami Rissanen
12
Inter Turku
5
Noah Nurmi
13
Aati Marttinen
21
Matias Ojala
23
Mohammed Bakkar
24
Ryan Mahuta
26
Jasper Yrjas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
7.67
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (39trận)
Chủ
Khách
Inter Turku (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
2
10
5
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
0
3
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
3
7
2
7