Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.98
0.98
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.94
0.94
1
1.54
1.54
X
4.25
4.25
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
KuPs
Phút
IFK Mariehamn
Sichenje Collins
17'
21'
Timi Tapio Lahti
Ibrahim Cisse
44'
45'
0 - 1 Ariel Ngueukam
Taneli Hamalainen
Ra sân: Seth Saarinen
Ra sân: Seth Saarinen
46'
66'
Cledson Carvalho da Silva
Ra sân: Oskari Sallinen
Ra sân: Oskari Sallinen
70'
Usman Suleman
Ra sân: Michael Fonsell
Ra sân: Michael Fonsell
70'
Leo Andersson
Ra sân: Alvaro Ngamba
Ra sân: Alvaro Ngamba
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
73'
Onni Viljamaa
Ra sân: Saku Savolainen
Ra sân: Saku Savolainen
73'
75'
Cledson Carvalho da Silva
Gabriel Bispo dos Santos
84'
89'
Arvid Lundberg
Ra sân: Ariel Ngueukam
Ra sân: Ariel Ngueukam
90'
Elmo Henriksson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
IFK Mariehamn
9
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
66%
Kiểm soát bóng
34%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
12
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
100
Pha tấn công
66
89
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
IFK Mariehamn
5-3-2
1
Kreidl
25
Antwi
3
Collins
15
Cisse
18
Saarinen
10
Nissila
14
Popovitch
7
Veteli
9
Tuominen
19
Santos
6
Savolainen
81
Henriksson
7
Sjoroos
15
Soares
2
Lahti
13
Coubronne
28
Nissinen
17
Sid
14
Fonsell
8
Ngamba
11
Ngueukam
6
Sallinen
Đội hình dự bị
KuPs
Justin Bakker
2
Sebastian Dahlstrom
8
Taneli Hamalainen
33
Arttu Heinonen
17
Jaakko Oksanen
13
Hemmo Riihimaki
12
Onni Viljamaa
24
IFK Mariehamn
43
Leo Andersson
41
Samuel Anini Jr
9
Cledson Carvalho da Silva
30
Otto Hautamo
21
Arvid Lundberg
5
Usman Suleman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
9.67
Phạt góc
9.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
2
2
9
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
3
0
2
HT-H/FT-H
0
2
6
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
4
HT-B/FT-B
3
7
4
1