Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.02
1.02
+1.5
0.80
0.80
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.84
0.84
1
1.29
1.29
X
4.50
4.50
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.98
0.98
O
1
0.70
0.70
U
1
1.10
1.10
Diễn biến chính
KuPs
Phút
IFK Mariehamn
Jaakko Oksanen
20'
Ousmane Diawara 1 - 0
Kiến tạo: Taneli Hamalainen
Kiến tạo: Taneli Hamalainen
35'
38'
Matias Ojala
Ousmane Diawara 2 - 0
Kiến tạo: Petteri Pennanen
Kiến tạo: Petteri Pennanen
51'
59'
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Matias Ojala
Ra sân: Matias Ojala
59'
Adam Larsson
Ra sân: Hugo Cardoso
Ra sân: Hugo Cardoso
Otto Ruoppi
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
62'
Arttu Heinonen
Ra sân: Jaakko Oksanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
62'
71'
Leo Andersson
Ra sân: Jayden Reid
Ra sân: Jayden Reid
71'
Daniel Enqvist
Ra sân: Pedro Miguel Ruas Machado
Ra sân: Pedro Miguel Ruas Machado
Ibrahim Cisse
76'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Ousmane Diawara
Ra sân: Ousmane Diawara
77'
Seth Saarinen
Ra sân: Saku Savolainen
Ra sân: Saku Savolainen
77'
Kristopher da Graca
Ra sân: Samuli Miettinen
Ra sân: Samuli Miettinen
83'
83'
Jiri Nissinen
Ra sân: Kalle Wallius
Ra sân: Kalle Wallius
Seth Saarinen 3 - 0
Kiến tạo: Taneli Hamalainen
Kiến tạo: Taneli Hamalainen
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
IFK Mariehamn
17
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
2
6
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
14
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
97
Pha tấn công
109
98
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
KuPs
4-4-2
IFK Mariehamn
4-3-3
1
Kreidl
25
Antwi
16
Miettinen
15
Cisse
33
Hamalainen
8
Pennanen
28
Siltanen
13
Oksanen
6
Savolainen
11
2
Diawara
7
Voutilainen
32
Riikonen
25
Wallius
22
Machado
14
Fonsell
4
Auvinen
19
Sabo
10
Ojala
17
Sid
77
Cardoso
18
Olawale
11
Reid
Đội hình dự bị
KuPs
Kristopher da Graca
4
Aatu Hakala
12
Arttu Heinonen
17
Jonathan Muzinga
9
Otto Ruoppi
34
Seth Saarinen
18
Lauri Sahimaa
30
IFK Mariehamn
43
Leo Andersson
8
Sebastian Dahlstrom
33
Daniel Enqvist
7
Adam Larsson
28
Jiri Nissinen
20
Emmanuel Patut
80
Johannes Viitala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
9.67
Phạt góc
9.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
2
2
9
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
3
0
2
HT-H/FT-H
0
2
6
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
4
HT-B/FT-B
3
7
4
1