Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.85
0.85
+1.5
1.07
1.07
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
1.00
1.00
1
1.25
1.25
X
5.50
5.50
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
KuPs
Phút
HIFK
10'
Savio Roberto
Jaakko Oksanen 1 - 0
Kiến tạo: Janis Ikaunieks
Kiến tạo: Janis Ikaunieks
25'
Clinton Antwi 2 - 0
Kiến tạo: Janis Ikaunieks
Kiến tạo: Janis Ikaunieks
48'
53'
2 - 1 Eero Markkanen
Kiến tạo: Macario Hing-Glover
Kiến tạo: Macario Hing-Glover
Daniel Carrillo 3 - 1
Kiến tạo: Diogo Tomas
Kiến tạo: Diogo Tomas
64'
Gabriel Bispo dos Santos 4 - 1
Kiến tạo: Santeri Haarala
Kiến tạo: Santeri Haarala
66'
Christian Tue Jensen
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
70'
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Jaakko Oksanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
70'
Tim Vayrynen
Ra sân: Filip Valencic
Ra sân: Filip Valencic
71'
Tony Miettinen
Ra sân: Henri Toivomaki
Ra sân: Henri Toivomaki
79'
80'
Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Obed Malolo
Ra sân: Obed Malolo
80'
Didis Lutumba-Pitah
Ra sân: Eero Markkanen
Ra sân: Eero Markkanen
81'
Ifeanyi Ani
Ra sân: Sergei Eremenko
Ra sân: Sergei Eremenko
83'
Fortuna Namputu
Tim Vayrynen 5 - 1
Kiến tạo: Iiro Jarvinen
Kiến tạo: Iiro Jarvinen
89'
90'
Jusif Ali
Ra sân: Michael Bakare
Ra sân: Michael Bakare
90'
Jani Backman
Ra sân: Savio Roberto
Ra sân: Savio Roberto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
HIFK
18
Phạt góc
2
10
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
26
Tổng cú sút
3
15
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
1
14
Sút Phạt
5
67%
Kiểm soát bóng
33%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
3
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
8
79
Pha tấn công
47
99
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
HIFK
3-5-2
1
Virtanen
23
Carrillo
3
Tomas
22
Toivomaki
6
Savolainen
13
Oksanen
10
Ikaunieks
19
Santos
25
Antwi
29
Haarala
30
Valencic
22
Almeida
15
Nikki
3
Mattila
4
Klinkenberg
88
Hing-Glover
10
Eremenko
35
Roberto
6
Malolo
24
Namputu
9
Markkanen
27
Bakare
Đội hình dự bị
KuPs
Sebastian Dahlstrom
8
Taneli Hamalainen
33
Iiro Jarvinen
17
Johannes Kreidl
21
Tony Miettinen
38
Christian Tue Jensen
20
Tim Vayrynen
9
HIFK
70
Mosawer Ahadi
7
Jusif Ali
29
Ifeanyi Ani
17
Jani Backman
1
Felix Ferahyan
14
Didis Lutumba-Pitah
19
Maximus Mikael Tainio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
9.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
42.67%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
HIFK (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
2
1
1
HT-H/FT-T
4
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
3
7
0
0