Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.95
0.95
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
1.40
1.40
X
4.20
4.20
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
KuPs
Phút
Gnistan Helsinki
Matias Siltanen 1 - 0
Kiến tạo: Joslyn Luyeye-Lutumba
Kiến tạo: Joslyn Luyeye-Lutumba
14'
Jaakko Oksanen 2 - 0
Kiến tạo: Axel Vidjeskog
Kiến tạo: Axel Vidjeskog
20'
Joslyn Luyeye-Lutumba 3 - 0
Kiến tạo: Johannes Kreidl
Kiến tạo: Johannes Kreidl
29'
32'
3 - 1 Momodou Sarr
Kiến tạo: Joakim Latonen
Kiến tạo: Joakim Latonen
Taneli Hamalainen
Ra sân: Clinton Antwi
Ra sân: Clinton Antwi
58'
Saku Savolainen
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
65'
Jerry Voutilainen
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
65'
Otto Ruoppi
Ra sân: Arttu Heinonen
Ra sân: Arttu Heinonen
65'
65'
Henrik Olander
Ra sân: Teemu Penninkangas
Ra sân: Teemu Penninkangas
Samuli Miettinen
68'
Jonathan Muzinga
72'
82'
Benjamin Tatar
Ra sân: Saku Heiskanen
Ra sân: Saku Heiskanen
82'
David Agbo
Ra sân: Juhani Ojala
Ra sân: Juhani Ojala
Petteri Pennanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
Gnistan Helsinki
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
7
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
3
5
Cứu thua
1
98
Pha tấn công
101
58
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
Gnistan Helsinki
3-5-2
1
Kreidl
25
Antwi
16
Miettinen
15
Cisse
18
Saarinen
13
Oksanen
28
Siltanen
26
Vidjeskog
9
Muzinga
17
Heinonen
21
Luyeye-Lutumba
45
Koski
40
Ojala
22
Raitala
27
Penninkangas
3
Heiskanen
19
Hanninen
15
Europaeus
26
Eremenko
2
Aijala
17
Sarr
10
Latonen
Đội hình dự bị
KuPs
Aatu Hakala
12
Taneli Hamalainen
33
Mohammed Muritala
14
Petteri Pennanen
8
Otto Ruoppi
34
Saku Savolainen
6
Jerry Voutilainen
7
Gnistan Helsinki
20
David Agbo
49
Tomas Castro
12
Mathias Nilsson
14
Henrik Olander
18
Roope Pyyskanen
31
Benjamin Tatar
6
Hannes Woivalin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
9.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
Gnistan Helsinki (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
2
4
4
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
5
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
3
7
4
4