Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.04
1.04
+1
0.86
0.86
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.74
0.74
+0.25
1.19
1.19
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
KuPs
Phút
FC Haka
13'
0 - 1 Juho Kilo
Axel Vidjeskog
36'
44'
Niklas Friberg
Mohammed Muritala
50'
Petteri Pennanen
58'
Saku Savolainen
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
59'
Arttu Heinonen
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
59'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Mohammed Muritala
Ra sân: Mohammed Muritala
59'
61'
Nicolas Gianini
Ra sân: Marko Bacanin
Ra sân: Marko Bacanin
74'
Arlind Sejdiu
Ra sân: Elias Mastokangas
Ra sân: Elias Mastokangas
Otto Ruoppi
Ra sân: Seth Saarinen
Ra sân: Seth Saarinen
75'
Johannes Kreidl
76'
Matias Siltanen
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
76'
Petteri Pennanen
82'
82'
Imani Lanquedoc
Ra sân: Evangelos Patoulidis
Ra sân: Evangelos Patoulidis
88'
Haymenn Bah-Traoré
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
FC Haka
11
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
25
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
22
Sút ra ngoài
3
10
Cản sút
1
13
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
111
Pha tấn công
59
116
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
KuPs
4-4-2
FC Haka
4-3-3
1
Kreidl
25
Antwi
16
Miettinen
4
Graca
18
Saarinen
8
Pennanen
7
Voutilainen
13
Oksanen
21
Luyeye-Lutumba
14
Muritala
26
Vidjeskog
12
Lepola
21
Bah-Traoré
3
Friberg
2
Talo
18
Mahuta
6
Morais
23
Fall
30
Kilo
10
Patoulidis
9
Bacanin
7
Mastokangas
Đội hình dự bị
KuPs
Ibrahim Cisse
15
Aatu Hakala
12
Arttu Heinonen
17
Jonathan Muzinga
9
Otto Ruoppi
34
Saku Savolainen
6
Matias Siltanen
28
FC Haka
32
Oliver Heino
11
Imani Lanquedoc
15
Akseli Lehtomaki
25
Eemeli Makela
5
Nicolas Gianini
17
Arlind Sejdiu
8
Tuure Siira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
54.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (24trận)
Chủ
Khách
FC Haka (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
5
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
5
2
5