Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.76
0.76
+1
1.00
1.00
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.85
0.85
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Kuching FA
Phút
Kelantan United
Jordan Mintah 1 - 0
37'
45'
Umeir Aznan
46'
Adam Zaid
Ra sân: Ashraff Aliffuddin Yasin
Ra sân: Ashraff Aliffuddin Yasin
46'
Irwan Syazmin Wahab
Ra sân: Muhammad Syaiful Alias
Ra sân: Muhammad Syaiful Alias
Rodney Celvin
56'
62'
Faiz Aqil
Ra sân: Faizal Talib
Ra sân: Faizal Talib
Nur Shamie Iszuan
Ra sân: Kipre Tchetche
Ra sân: Kipre Tchetche
67'
Zahrul Zulkeflee
Ra sân: Amir Amri Salleh
Ra sân: Amir Amri Salleh
67'
69'
Mior Dani
Ra sân: Syahir Abdul Rashid
Ra sân: Syahir Abdul Rashid
Diego Baggio
Ra sân: Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
Ra sân: Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
83'
Arham Khussyairi
Ra sân: Petrus Shitembi
Ra sân: Petrus Shitembi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kuching FA
Kelantan United
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
6
63
Pha tấn công
64
45
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Kuching FA
Kelantan United
14
Salleh
7
Tchetche
28
Mintah
55
Sa'ari
3
Celvin
6
Fadzilah
44
Hassan
21
Norhisham
77
Tanigawa
2
Raymond
10
Shitembi
10
Kharoub
6
Kharoub
29
Alias
21
Aznan
12
Soh
7
Yasin
22
Anuar
20
Talib
4
Rahman
25
Rashid
18
Jerabek
Đội hình dự bị
Kuching FA
Wan Azraie
38
Diego Baggio
50
Hariz Mansor
22
Nur Shamie Iszuan
11
Arham Khussyairi
19
Luiz Fernando
91
Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
29
Iskandar Kilin
40
Zahrul Zulkeflee
18
Kelantan United
11
Afzal Akbar
2
Mohd Arip Amiruddin
38
Faiz Aqil
66
Fakhrul Che Ramli
28
Mior Dani
5
Muhammad Faudzi
30
Muhaimin Mohamad
19
Irwan Syazmin Wahab
33
Adam Zaid
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
16.33%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kuching FA (16trận)
Chủ
Khách
Kelantan United (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0