Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.04
1.04
-0.75
0.74
0.74
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
5.00
5.00
X
3.80
3.80
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.81
0.81
O
1
0.82
0.82
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
KuPs
Matias Lindfors
38'
46'
Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Matar Dieye
Ra sân: Matar Dieye
Damiano Pecile
Ra sân: David Ramadingaye
Ra sân: David Ramadingaye
58'
Gabriel Sandberg
Ra sân: Matias Lindfors
Ra sân: Matias Lindfors
70'
71'
Christian Tue Jensen
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
81'
Joona Veteli
Willian Pozo Venta
Ra sân: Jack de Vries
Ra sân: Jack de Vries
84'
90'
Anton Popovitch
Willian Pozo Venta
90'
Lassi Nurmos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
KuPs
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
360
Số đường chuyền
404
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
6
Cứu thua
3
25
Ném biên
15
23
Cản phá thành công
22
92
Pha tấn công
102
62
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
3-4-3
KuPs
3-5-2
1
Leislahti
4
Klinkenberg
5
Ogungbaro
3
Nurmos
32
Ramadingaye
8
Laaksonen
23
Lindfors
10
Furtado
27
Manthatis
29
Mika
28
Vries
1
Kreidl
15
Cisse
22
Toivomaki
2
Bakker
26
Vidjeskog
8
Dahlstrom
14
Popovitch
7
Veteli
25
Antwi
9
Tuominen
29
Dieye
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Joni Makela
7
Matias Niemela
25
Damiano Pecile
18
Willian Pozo Venta
11
Simo Roiha
20
Gabriel Sandberg
21
Valtteri Vesiaho
6
KuPs
19
Gabriel Bispo dos Santos
11
Pyry Lampinen
13
Jaakko Oksanen
12
Hemmo Riihimaki
23
Ivan Dominic
3
Sichenje Collins
20
Christian Tue Jensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
9.67
2
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
53.67%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (37trận)
Chủ
Khách
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
11
2
HT-H/FT-T
4
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
5
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
9
3
7