Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.84
2.84
X
3.15
3.15
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
IFK Mariehamn
20'
0 - 1 Robin Buwalda
Oskari Kekkonen
Ra sân: Matias Paavola
Ra sân: Matias Paavola
46'
Antti Makijarvi
Ra sân: Niklas Leinonen
Ra sân: Niklas Leinonen
46'
54'
Muhamed Tehe Olawale
Thomas Agyiri 1 - 1
60'
63'
1 - 2 Vahid Hambo
Kiến tạo: Yanga Baliso
Kiến tạo: Yanga Baliso
69'
Emile Paul Tendeng
Ra sân: Vahid Hambo
Ra sân: Vahid Hambo
Alain Richard Ebwelle
78'
Michael Olusoji Ogungbaro
Ra sân: Mohamadou Sissoko
Ra sân: Mohamadou Sissoko
81'
84'
Eero Tamminen
87'
Riku Sjoroos
Ra sân: Eero Tamminen
Ra sân: Eero Tamminen
87'
Mohammed Abubakari
87'
Kennedy Igboananike
Ra sân: Yanga Baliso
Ra sân: Yanga Baliso
90'
1 - 3 Kennedy Igboananike
Kiến tạo: Muhamed Tehe Olawale
Kiến tạo: Muhamed Tehe Olawale
90'
Riku Sjoroos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
IFK Mariehamn
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
134
Pha tấn công
102
75
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
IFK Mariehamn
4
Voutilainen
32
Ramadingaye
19
Eerol
6
Laaksonen
18
Agyiri
8
Martin
26
Paavola
24
Leinonen
1
Lepola
88
Sissoko
17
Ebwelle
28
Nissinen
18
Olawale
8
Abubakari
3
Buwalda
16
Baliso
20
Tamminen
26
Mattsson
5
Svensson
21
Maenpaa
88
Forsman
11
Hambo
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Juuso Anttila
44
Matias Lindfors
23
Pyry Piirainen
25
Ingo Van Weert
3
Antti Makijarvi
10
Oskari Kekkonen
45
Michael Olusoji Ogungbaro
5
IFK Mariehamn
4
Frankline Okoye
77
Kennedy Igboananike
27
Oscar Wiklof
7
Riku Sjoroos
19
Jimmi Bruhn
1
Marc Nordqvist
10
Emile Paul Tendeng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
53.67%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (37trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
9
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
5
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
4
HT-B/FT-B
3
9
4
1