Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.03
1.03
-0.75
0.85
0.85
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
5.10
5.10
X
3.60
3.60
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.92
0.92
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
Honka Espoo
6'
0 - 1 Demba Savage
38'
0 - 2 Lucas Paz Kaufmann
46'
Konsta Rasimus
Ra sân: Tapio Heikkila
Ra sân: Tapio Heikkila
Anton Eerol
Ra sân: Johannes Laaksonen
Ra sân: Johannes Laaksonen
54'
Aleksi Tarvonen
Ra sân: Matias Tamminen
Ra sân: Matias Tamminen
54'
Anton Eerol 1 - 2
61'
63'
1 - 3 Demba Savage
Kiến tạo: Lucas Paz Kaufmann
Kiến tạo: Lucas Paz Kaufmann
David Ramadingaye
Ra sân: Niklas Leinonen
Ra sân: Niklas Leinonen
66'
67'
Otso Koskinen
Ra sân: Niklas Pyyhtia
Ra sân: Niklas Pyyhtia
76'
Jean Mario Dongou
Ra sân: Darren Smith
Ra sân: Darren Smith
76'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Lucas Paz Kaufmann
Antti Makijarvi
Ra sân: Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
Ra sân: Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
81'
87'
Christos Modestou
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
Honka Espoo
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
6
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
20
39%
Kiểm soát bóng
61%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
1
Cứu thua
4
62
Pha tấn công
76
28
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
Honka Espoo
17
Ebwelle
1
Lepola
3
Weert
2
Ndiffon
24
Leinonen
8
Martin
11
Ferrer
5
Ogungbaro
21
Tamminen
6
Laaksonen
23
Lindfors
13
Murray
18
Pyyhtia
31
Mensah
3
Heikkila
11
Smith
5
Aalto
8
2
Savage
33
Tammilehto
24
Banahene
20
Rale
10
Kaufmann
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Pyry Piirainen
25
Matias Paavola
26
Antti Makijarvi
10
Aleksi Tarvonen
7
Anton Eerol
19
Paavo Voutilainen
4
David Ramadingaye
32
Honka Espoo
16
Konsta Rasimus
88
Otso Koskinen
26
Dani Hatakka
70
Roope Paunio
9
Jean Mario Dongou
17
Christos Modestou
14
Niilo Saarikivi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2
53.67%
Kiểm soát bóng
22%
11.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (37trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
4
HT-H/FT-T
4
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
3
9
1
2