ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Phần Lan - Thứ 5, 10/06 Vòng 6
KTP Kotka
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
HIFK
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.73
X
3.20
2
2.49
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

KTP Kotka KTP Kotka
Phút
HIFK HIFK
34'
match goal 0 - 1 Jusif Ali
51'
match yellow.png Juanan Entrena
55'
match goal 0 - 2 Felipe Saez Carrillo
Matias Lindfors
Ra sân: Alain Richard Ebwelle
match change
61'
Aleksi Tarvonen
Ra sân: Antti Makijarvi
match change
61'
63'
match change Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
79'
match change Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
Matias Paavola
Ra sân: Francisco Javier Alvarez Ferrer
match change
81'
Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon match yellow.png
83'
85'
match change Erikson Carlos Batista dos Santos
Ra sân: Keaton Isaksson
Niklas Leinonen
Ra sân: David Ramadingaye
match change
87'
Johannes Laaksonen
Ra sân: Asier Arranz Martin
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KTP Kotka KTP Kotka
HIFK HIFK
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
20
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
18
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
97
 
Pha tấn công
 
99
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Niklas Leinonen
26
Matias Paavola
25
Pyry Piirainen
23
Matias Lindfors
6
Johannes Laaksonen
7
Aleksi Tarvonen
4
Paavo Voutilainen
KTP Kotka KTP Kotka
HIFK HIFK
5
Ogungbaro
18
Agyiri
10
Makijarvi
8
Martin
11
Ferrer
2
Ndiffon
17
Ebwelle
88
Sissoko
1
Lepola
32
Ramadingaye
19
Eerol
5
Carrillo
10
Yaghoubi
6
Dunwoody
9
Entrena
3
Mattila
16
Palmasto
88
Hing-Glover
23
Hernandez
35
Ward
7
Ali
31
Isaksson

Substitutes

1
Markus Uusitalo
20
Mosawer Ahadi
99
Jeremiah Streng
17
Jani Backman
11
Aatu Kujanpaa
14
Erikson Carlos Batista dos Santos
8
Jukka Halme
Đội hình dự bị
KTP Kotka KTP Kotka
Niklas Leinonen 24
Matias Paavola 26
Pyry Piirainen 25
Matias Lindfors 23
Johannes Laaksonen 6
Aleksi Tarvonen 7
Paavo Voutilainen 4
HIFK HIFK
1 Markus Uusitalo
20 Mosawer Ahadi
99 Jeremiah Streng
17 Jani Backman
11 Aatu Kujanpaa
14 Erikson Carlos Batista dos Santos
8 Jukka Halme

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 42.67%
11.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KTP Kotka (37trận)
Chủ Khách
HIFK (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
1
1
HT-H/FT-T
4
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
5
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
3
9
0
0