Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.63
1.63
X
3.95
3.95
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Torpedo moskva
19'
0 - 1 David Karaev
Kiến tạo: Artem Samsonov
Kiến tạo: Artem Samsonov
34'
Artem Samsonov
58'
Bogdan Reichman
Ra sân: Aleksandr Ryazantsev
Ra sân: Aleksandr Ryazantsev
58'
Maksim Turishchev
Ra sân: Amur Kalmykov
Ra sân: Amur Kalmykov
Vladislav Shitov
Ra sân: Artem Sokolov
Ra sân: Artem Sokolov
62'
Vladimir Khubulov
Ra sân: Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Dmitri Tsypchenko
62'
64'
Ivan Temnikov
Ra sân: David Karaev
Ra sân: David Karaev
64'
Hojimat Erkinov
Ra sân: Mukhammad Sultonov
Ra sân: Mukhammad Sultonov
Vladislav Shitov 1 - 1
68'
83'
Ivan Enin
Danil Lipovoy
Ra sân: Maksim Vityugov
Ra sân: Maksim Vityugov
87'
88'
Igor Lebedenko
Ra sân: Ivan Enin
Ra sân: Ivan Enin
Roman Evgenyev
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
90'
90'
Ivan Temnikov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Torpedo moskva
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
581
Số đường chuyền
457
82%
Chuyền chính xác
78%
4
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
24
Đánh đầu
24
16
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
3
21
Ném biên
26
11
Cản phá thành công
19
10
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
Torpedo moskva
4-2-3-1
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldatenkov
95
Gaponov
23
Bijl
18
Sokolov
8
Vityugov
14
Kovalenko
11
Ezhov
7
Tsypchenko
15
Glushenkov
51
Botnar
28
Smolnikov
4
Kozhemyakin
52
Netfullin
44
Samsonov
20
Pomerko
35
Enin
14
Sultonov
7
Ryazantsev
18
Karaev
9
Kalmykov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Vladislav Shitov
73
Bogdan Ovsyannikov
81
Vladislav Teplyakov
72
Evgeni Frolov
39
Danil Lipovoy
13
Roman Evgenyev
24
Vladimir Khubulov
17
Torpedo moskva
8
Bogdan Reichman
17
Dzambolat Tsallagov
11
Ivan Temnikov
56
Aleksandr Dovbnya
22
Hojimat Erkinov
10
Igor Lebedenko
99
Andrey Evdokimov
19
Maksim Turishchev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
55.67%
5.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (12trận)
Chủ
Khách
Torpedo moskva (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
3
1
0
0