Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.99
0.99
-0.75
0.93
0.93
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.89
0.89
1
4.45
4.45
X
3.85
3.85
2
1.68
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.89
0.89
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Spartak Moscow
Danil Prutsev
Ra sân: Denis Yakuba
Ra sân: Denis Yakuba
26'
Yuri Gorshkov
47'
52'
Victor Moses
59'
Jordan Larsson
Ra sân: Mikhail Ignatov
Ra sân: Mikhail Ignatov
59'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Victor Moses
Ra sân: Victor Moses
65'
Zelimkhan Bakaev
Sergey Bozhin
66'
68'
0 - 1 Alexander Sobolev
74'
Alex Kral
Ra sân: Roman Zobnin
Ra sân: Roman Zobnin
German Onugkha
Ra sân: Ivan Sergeyev
Ra sân: Ivan Sergeyev
76'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
76'
Maksim Vityugov
Ra sân: Sergey Bozhin
Ra sân: Sergey Bozhin
82'
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
83'
86'
Jorrit Hendrix
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Dmytro Ivanisenia
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Spartak Moscow
7
Phạt góc
11
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
18
0
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
6
12
Sút Phạt
8
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
351
Số đường chuyền
428
79%
Chuyền chính xác
80%
6
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
36
Đánh đầu
36
14
Đánh đầu thành công
22
7
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
14
25
Ném biên
19
12
Cản phá thành công
13
15
Thử thách
7
93
Pha tấn công
105
47
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
Spartak Moscow
4-2-3-1
1
Lomaev
5
Gorshkov
47
Bozhin
4
Soldatenkov
18
Zeffane
17
Zinkovskiy
21
Ivanisenia
6
Yakuba
11
Ezhov
33
Sergeyev
10
Sarveli
98
Maksimenko
92
Rasskazov
2
Gigot
14
Djikia
6
Medeiros
47
Zobnin
18
Umyarov
10
Bakaev
22
Ignatov
8
Moses
7
Sobolev
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Bogdan Ovsyannikov
81
Evgeni Frolov
39
Maksim Vityugov
8
Nikita Chernov
3
Maksim Karpovich
50
Danil Lipovoy
13
Sergey Pinyaev
9
Dmitri Tsypchenko
19
Danil Prutsev
25
German Onugkha
20
Spartak Moscow
29
Ilya Kutepov
91
Daniil Markov
4
Jorrit Hendrix
33
Alex Kral
21
Georgi Melkadze
77
Reziuan Mirzov
32
Artyom Rebrov
17
Alexander Lomovitskiy
11
Jordan Larsson
56
Ilya Gaponov
38
Andrei Yeschenko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
63.33%
5.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (12trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
4
0
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
3
1
1
0