ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 18/09 Vòng 8
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Rostov FK
Samara Arena
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
2.30
X
3.05
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.72
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Rostov FK Rostov FK
Yuri Gorshkov match yellow.png
6'
23'
match goal 0 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Pontus Almqvist
Bastos(OW) 1 - 1 match phan luoi
44'
Silvije Begic 2 - 1 match goal
50'
Maksim Glushenkov 3 - 1 match goal
58'
63'
match change Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Folmer
63'
match change Ali Sowe
Ra sân: Pontus Almqvist
64'
match change Denis Terentjev
Ra sân: Nikolay Poyarkov
69'
match goal 3 - 2 Danil Glebov
Dmytro Ivanisenia match yellow.png
70'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
71'
Danil Prutsev
Ra sân: Denis Yakuba
match change
72'
Dmitry Kabutov
Ra sân: Yuri Gorshkov
match change
72'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
76'
80'
match yellow.png Ali Sowe
82'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: Andrey Langovich
87'
match change Armin Gigovic
Ra sân: Pavel Mamaev
Vladislav Sarveli 4 - 2
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
match goal
90'
Glenn Bijl
Ra sân: Roman Ezhov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Rostov FK Rostov FK
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
403
 
Số đường chuyền
 
413
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
92
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Sergey Bozhin
19
Dmitri Tsypchenko
8
Maksim Vityugov
3
Nikita Chernov
25
Danil Prutsev
23
Glenn Bijl
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
7
Dmitry Kabutov
10
Vladislav Sarveli
13
Danil Lipovoy
39
Evgeni Frolov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
Rostov FK Rostov FK 3-5-2
1
Lomaev
5
Gorshkov
2
Begic
4
Soldatenkov
18
Zeffane
17
Zinkovskiy
6
Yakuba
21
Ivanisenia
11
Ezhov
33
Sergeyev
15
Glushenkov
30
Pesyakov
5
Hadzikadunic
16
Bastos
55
Osipenko
87
Langovich
10
Mamaev
15
Glebov
25
Folmer
71
Poyarkov
27
Komlichenko
11
Almqvist

Substitutes

90
Maksim Turishchev
1
Egor Baburin
7
Dmitry Poloz
8
Armin Gigovic
22
Ali Sowe
76
Danila Sukhomlinov
4
Denis Terentjev
97
Artem Isik
23
Roman Tugarev
77
Maksim Rudakov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Sergey Bozhin 47
Dmitri Tsypchenko 19
Maksim Vityugov 8
Nikita Chernov 3
Danil Prutsev 25
Glenn Bijl 23
Bogdan Ovsyannikov 81
Sergey Pinyaev 9
Dmitry Kabutov 7
Vladislav Sarveli 10
Danil Lipovoy 13
Evgeni Frolov 39
Rostov FK Rostov FK
90 Maksim Turishchev
1 Egor Baburin
7 Dmitry Poloz
8 Armin Gigovic
22 Ali Sowe
76 Danila Sukhomlinov
4 Denis Terentjev
97 Artem Isik
23 Roman Tugarev
77 Maksim Rudakov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 46.67%
7.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (21trận)
Chủ Khách
Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
4
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
6
1
2
1