Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
1.98
1.98
X
3.40
3.40
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
FC Ufa
12'
0 - 1 Yuri Zhuravlev
Kiến tạo: Ivanov Oleg Alexandrovich
Kiến tạo: Ivanov Oleg Alexandrovich
Fernando Peixoto Costanza
18'
55'
Dilan Ortiz
57'
Danila Emelyanov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Denis Yakuba
Ra sân: Denis Yakuba
59'
Ivan Ignatyev
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
59'
67'
Filip Mrzljak
Ra sân: Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Ivanov Oleg Alexandrovich
67'
Oston Urunov
Ra sân: Dilan Ortiz
Ra sân: Dilan Ortiz
Fernando Peixoto Costanza 1 - 1
Kiến tạo: Anton Zinkovskiy
Kiến tạo: Anton Zinkovskiy
68'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
71'
73'
Aleksei Nikitin
Glenn Bijl
80'
86'
Aleksandr Saplinov
Ra sân: Oston Urunov
Ra sân: Oston Urunov
87'
1 - 2 Gamid Agalarov
Kiến tạo: Danila Emelyanov
Kiến tạo: Danila Emelyanov
Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
88'
90'
Gamid Agalarov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
FC Ufa
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
19
Sút Phạt
16
73%
Kiểm soát bóng
27%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
612
Số đường chuyền
230
17
Phạm lỗi
20
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
4
15
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
2
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
FC Ufa
5-3-2
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldatenkov
47
Bozhin
23
Bijl
17
Zinkovskiy
6
Yakuba
22
Costanza
11
Ezhov
10
Sarveli
15
Glushenkov
31
Belenov
57
Krotov
3
Pliev
4
Nikitin
44
Zhuravlev
5
Jokic
19
Alexandrovich
7
Kabutov
6
Fishchenko
99
Ortiz
9
Agalarov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Sergey Pinyaev
9
Evgeni Frolov
39
Ivan Ignatyev
85
Bogdan Ovsyannikov
81
Yan Gudkov
66
Artem Sokolov
77
Danila Smirnov
52
Ilya Gaponov
95
Vladislav Teplyakov
72
Aleksandr Kovalenko
14
Danil Lipovoy
13
Dmitri Tsypchenko
19
FC Ufa
22
Artem Golubev
11
Nemanja Miletic II
32
Anton Chichkan
8
Danila Emelyanov
29
Vladislav Kamilov
33
Aleksandr Sukhov
17
Oston Urunov
24
Filip Mrzljak
25
Aleksandr Saplinov
23
Egas dos Santos Cacintura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
4
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
51.33%
5.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (12trận)
Chủ
Khách
FC Ufa (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
2
1