ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 2, 28/10 Vòng 13
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
FC Krasnodar
Cosmos Stadium
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.86
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
3.33
X
3.22
2
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.12
O 1
0.92
U 1
0.94

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
42'
match goal 0 - 1 Jhon Cordoba
Kiến tạo: Joao Victor Sa Santos
49'
match goal 0 - 2 Diego Henrique Costa Barbosa
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
Benjamin Garre match yellow.png
72'
73'
match change Danila Kozlov
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
Ulvi Babaev
Ra sân: Roman Ezhov
match change
77'
Igor Dmitriev
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
77'
82'
match change Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
82'
match yellow.png Joao Pedro Fortes Bachiessa
82'
match change Castano Gil
Ra sân: Eduard Spertsyan
Glenn Bijl
Ra sân: Nikolay Rasskazov
match change
84'
Vladislav Shitov
Ra sân: Ivan Sergeyev
match change
84'
Franco Orozco
Ra sân: Benjamin Garre
match change
88'
Thomas Ignacio Galdames Millan 1 - 2 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
FC Krasnodar FC Krasnodar
6
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
403
 
Số đường chuyền
 
461
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
36
7
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
25
58
 
Pha tấn công
 
77
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Franco Orozco
23
Glenn Bijl
28
Igor Dmitriev
73
Vladislav Shitov
17
Ulvi Babaev
25
Kirill Pechenin
92
Pavel Popov
95
Ilya Gaponov
39
Evgeni Frolov
7
Dmitri Tsypchenko
21
Dmytro Ivanisenia
81
Bogdan Ovsyannikov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-5-1
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
1
Lomaev
3
Millan
4
Soldatenkov
24
Evgenyev
15
Rasskazov
11
Ezhov
19
Oleynikov
34
Mendez
6
Babkin
10
Garre
13
Sergeyev
1
Agkatsev
98
Petrov
3
Tormena
4
Barbosa
15
Olaza
53
Chernikov
6
Pina
11
Bachiessa
10
Spertsyan
7
Santos
9
Cordoba

Substitutes

19
Fyodor Mikhailovich Smolov
8
Danila Kozlov
5
Castano Gil
33
Georgiy Harutyunyan
40
Olakunle Olusegun
88
Nikita Krivtsov
13
Yuri Dyupin
18
Yury Gazinskiy
96
Aleksandr Koksharov
20
Giovanni Gonzalez
31
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
90
Moses David Cobnan
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Franco Orozco 32
Glenn Bijl 23
Igor Dmitriev 28
Vladislav Shitov 73
Ulvi Babaev 17
Kirill Pechenin 25
Pavel Popov 92
Ilya Gaponov 95
Evgeni Frolov 39
Dmitri Tsypchenko 7
Dmytro Ivanisenia 21
Bogdan Ovsyannikov 81
FC Krasnodar FC Krasnodar
19 Fyodor Mikhailovich Smolov
8 Danila Kozlov
5 Castano Gil
33 Georgiy Harutyunyan
40 Olakunle Olusegun
88 Nikita Krivtsov
13 Yuri Dyupin
18 Yury Gazinskiy
96 Aleksandr Koksharov
20 Giovanni Gonzalez
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao
90 Moses David Cobnan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
51.67% Kiểm soát bóng 58.33%
7.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (21trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
2
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
6
1
0
6

Krylya Sovetov Krylya Sovetov

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Ignacio Galdames Millan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 24 68.57% 3 1 49 5.81
34 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 32 88.89% 1 0 43 6.19
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 28 70% 2 0 60 6.01
13 Ivan Sergeyev Tiền đạo cắm 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 22 5.97
10 Benjamin Garre Cánh trái 0 0 1 36 26 72.22% 8 0 58 6.57
11 Roman Ezhov Cánh phải 0 0 0 20 15 75% 4 1 30 6.05
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 40 6.06
4 Aleksandr Soldatenkov Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 2 46 6.32
24 Roman Evgenyev Trung vệ 1 1 0 39 31 79.49% 0 2 49 6.52
19 Ivan Oleynikov Cánh phải 2 1 0 19 14 73.68% 0 0 38 6.15
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 35 34 97.14% 1 0 48 6.22
17 Ulvi Babaev Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Igor Dmitriev Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

FC Krasnodar FC Krasnodar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Sergey Petrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 2 2 45 6.99
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 3 2 1 12 10 83.33% 0 2 24 7.98
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 1 0 2 38 33 86.84% 5 2 58 7.24
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 1 1 1 21 14 66.67% 0 0 27 6.57
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 2 66 7.22
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 38 33 86.84% 0 2 54 7.33
4 Diego Henrique Costa Barbosa Trung vệ 1 1 0 54 50 92.59% 0 1 68 8.66
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 1 1 2 36 28 77.78% 2 2 49 7.25
1 Stanislav Agkatsev Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 27 6.66
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 1 1 4 40 33 82.5% 7 1 62 8.05
6 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 40 80% 0 0 59 6.45
8 Danila Kozlov Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi